TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,264,058,512,056 |
2,379,825,882,518 |
2,523,425,382,318 |
2,450,654,637,018 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
176,711,133,146 |
224,653,800,136 |
209,320,786,187 |
316,126,482,318 |
|
1. Tiền |
166,667,327,748 |
218,653,649,038 |
201,320,786,187 |
233,311,482,318 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
10,043,805,398 |
6,000,151,098 |
8,000,000,000 |
82,815,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
522,635,169,286 |
684,848,969,870 |
728,928,747,932 |
692,715,029,454 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
1,000,000,000 |
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
521,635,169,286 |
684,848,969,870 |
728,928,747,932 |
692,715,029,454 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,009,047,105,972 |
875,440,420,524 |
1,067,840,080,925 |
906,018,821,267 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
635,496,054,351 |
710,315,586,513 |
923,410,780,682 |
753,091,976,066 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
172,130,514,353 |
100,511,786,147 |
119,835,369,171 |
94,945,625,520 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
3,813,000,000 |
3,810,000,000 |
3,810,000,000 |
11,510,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
243,407,824,940 |
127,055,988,488 |
81,035,217,176 |
112,267,308,976 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-45,800,287,672 |
-66,252,940,624 |
-60,251,286,104 |
-65,796,089,295 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
458,375,209,997 |
482,004,897,105 |
444,814,925,414 |
477,674,186,931 |
|
1. Hàng tồn kho |
470,000,097,707 |
489,663,035,674 |
449,729,110,309 |
482,588,371,826 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-11,624,887,710 |
-7,658,138,569 |
-4,914,184,895 |
-4,914,184,895 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
97,289,893,655 |
112,877,794,883 |
72,520,841,860 |
58,120,117,048 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
11,416,671,638 |
10,578,058,721 |
17,552,721,535 |
15,802,589,467 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
83,900,553,612 |
100,951,800,095 |
54,554,725,032 |
40,098,096,314 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,972,668,405 |
1,347,936,067 |
413,395,293 |
2,219,431,267 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
5,090,219,173,607 |
5,145,965,747,663 |
5,404,213,820,867 |
5,798,246,718,867 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
29,531,738,331 |
25,386,548,330 |
24,827,960,527 |
35,665,312,842 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
29,531,738,331 |
25,386,548,330 |
24,827,960,527 |
35,665,312,842 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,280,717,092,432 |
2,599,555,856,437 |
2,575,256,544,369 |
2,988,714,902,352 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,941,680,306,762 |
2,221,906,565,167 |
2,021,618,849,631 |
2,449,665,832,261 |
|
- Nguyên giá |
4,362,548,771,873 |
3,691,661,191,921 |
3,514,415,614,580 |
4,295,465,873,505 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,420,868,465,111 |
-1,469,754,626,754 |
-1,492,796,764,949 |
-1,845,800,041,244 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
300,212,330,487 |
339,160,363,355 |
327,623,977,451 |
313,016,921,934 |
|
- Nguyên giá |
387,097,943,500 |
434,778,843,681 |
432,066,508,173 |
413,936,472,301 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-86,885,613,013 |
-95,618,480,326 |
-104,442,530,722 |
-100,919,550,367 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
38,824,455,183 |
38,488,927,915 |
226,013,717,287 |
226,032,148,157 |
|
- Nguyên giá |
47,340,100,232 |
47,340,100,232 |
235,217,066,848 |
235,857,194,121 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,515,645,049 |
-8,851,172,317 |
-9,203,349,561 |
-9,825,045,964 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
633,830,690,600 |
1,464,113,732,326 |
1,507,633,450,945 |
1,634,924,212,619 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
633,830,690,600 |
1,464,113,732,326 |
1,507,633,450,945 |
1,634,924,212,619 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
761,978,099,132 |
674,682,951,811 |
915,780,150,634 |
761,322,777,202 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
479,441,515,949 |
495,473,544,628 |
675,810,895,003 |
524,984,046,942 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
61,424,110,260 |
41,129,510,260 |
104,765,510,260 |
104,765,510,260 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
221,112,472,923 |
138,079,896,923 |
135,203,745,371 |
131,573,220,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
384,161,553,112 |
382,226,658,759 |
380,715,714,392 |
377,619,513,852 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
56,527,274,766 |
70,612,648,115 |
69,101,639,867 |
69,094,672,773 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
327,634,278,346 |
311,614,010,644 |
311,614,074,525 |
308,524,841,079 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
7,354,277,685,663 |
7,525,791,630,181 |
7,927,639,203,185 |
8,248,901,355,885 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
5,407,718,590,873 |
5,472,467,552,297 |
5,855,951,757,632 |
5,966,034,807,852 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,974,519,587,519 |
2,174,557,212,300 |
2,414,566,876,004 |
2,433,851,444,230 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
185,151,607,917 |
200,886,692,165 |
275,246,444,312 |
253,601,304,429 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,150,907,507 |
56,864,919,820 |
54,054,398,704 |
56,397,727,677 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
14,270,338,565 |
24,557,886,522 |
14,695,614,455 |
27,384,866,313 |
|
4. Phải trả người lao động |
30,876,890,912 |
42,477,568,278 |
38,088,482,285 |
46,207,948,624 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
56,133,880,286 |
67,913,926,267 |
58,709,166,895 |
78,141,832,887 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
178,715,853,553 |
87,277,837,564 |
167,356,009,938 |
146,882,871,657 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,495,640,541,043 |
1,686,820,091,325 |
1,792,854,811,252 |
1,805,773,630,267 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
1,800,000,000 |
|
6,706,227,906 |
8,445,191,990 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
7,779,567,736 |
7,758,290,359 |
6,855,720,257 |
11,016,070,386 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,433,199,003,354 |
3,297,910,339,997 |
3,441,384,881,628 |
3,532,183,363,622 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
707,558,400 |
3,335,527,514 |
3,158,637,914 |
9,829,544,049 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
873,587,610 |
815,348,432 |
776,522,314 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
400,962,827,952 |
289,112,662,674 |
457,207,225,119 |
387,819,707,306 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,889,138,021,439 |
2,868,339,496,139 |
2,865,809,845,033 |
2,961,247,998,263 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
142,390,595,563 |
136,249,066,060 |
114,393,825,130 |
172,509,591,690 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,946,559,094,790 |
2,053,324,077,884 |
2,071,687,445,553 |
2,282,866,548,033 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,946,559,094,790 |
2,053,324,077,884 |
2,071,687,445,553 |
2,282,866,548,033 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,000,085,350,000 |
1,000,085,350,000 |
1,000,085,350,000 |
1,000,085,350,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,000,085,350,000 |
1,000,085,350,000 |
1,000,085,350,000 |
1,000,085,350,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
68,800,023,336 |
68,800,023,336 |
68,800,023,336 |
68,800,023,336 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
19,881,878,888 |
19,881,878,888 |
31,271,424,353 |
31,271,424,353 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-28,342,000 |
-28,342,000 |
-52,342,000 |
-52,342,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
16,947,943,391 |
16,947,943,391 |
16,442,239,617 |
17,394,613,818 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
45,518,892,083 |
59,962,164,032 |
33,643,069,236 |
31,895,484,740 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
13,617,674,573 |
28,039,155,872 |
2,596,307,211 |
-991,846,399 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
31,901,217,510 |
31,923,008,160 |
31,046,762,025 |
32,887,331,139 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
795,353,349,092 |
887,675,060,237 |
921,497,681,011 |
1,133,471,993,786 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
7,354,277,685,663 |
7,525,791,630,181 |
7,927,639,203,185 |
8,248,901,355,885 |
|