TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
857,165,492,231 |
906,495,682,733 |
866,670,021,614 |
1,065,786,370,383 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
97,780,647,137 |
143,825,854,564 |
93,541,599,846 |
182,822,112,817 |
|
1. Tiền |
76,355,647,137 |
132,244,909,341 |
81,008,266,512 |
171,744,974,641 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
21,425,000,000 |
11,580,945,223 |
12,533,333,334 |
11,077,138,176 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
34,486,203,567 |
30,237,263,234 |
19,622,200,000 |
20,221,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
1,399,000,000 |
399,000,000 |
1,399,000,000 |
1,399,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-76,000,000 |
-231,800,000 |
-231,800,000 |
-220,400,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
33,163,203,567 |
30,070,063,234 |
18,455,000,000 |
19,042,400,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
393,507,051,745 |
396,912,509,655 |
420,215,638,028 |
543,548,240,506 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
303,028,041,641 |
315,140,426,661 |
289,222,229,471 |
342,681,872,123 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
108,943,780,379 |
53,272,757,738 |
106,524,909,424 |
47,342,619,412 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
1,337,902,750 |
32,297,314,606 |
46,797,314,606 |
18,847,314,606 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
12,110,481,334 |
32,661,806,772 |
14,167,189,438 |
179,421,474,223 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-31,913,154,359 |
-36,496,004,911 |
-36,496,004,911 |
-44,745,039,858 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
36,208,789 |
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
298,023,202,721 |
304,130,967,843 |
308,807,030,268 |
290,816,093,682 |
|
1. Hàng tồn kho |
300,429,331,430 |
306,512,785,753 |
311,188,848,178 |
293,797,911,592 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,406,128,709 |
-2,381,817,910 |
-2,381,817,910 |
-2,981,817,910 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
33,368,387,061 |
31,389,087,437 |
24,483,553,472 |
28,378,923,378 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
10,011,492,951 |
6,921,044,791 |
8,096,344,926 |
8,889,476,268 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
22,441,425,779 |
23,516,022,765 |
12,663,873,274 |
17,982,721,132 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
915,468,331 |
952,019,881 |
3,723,335,272 |
1,506,725,978 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,374,368,640,640 |
1,624,949,948,566 |
1,646,586,296,789 |
1,812,760,392,727 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
20,118,808,632 |
8,396,104,053 |
14,238,087,308 |
17,143,822,160 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
20,118,808,632 |
8,396,104,053 |
14,238,087,308 |
17,143,822,160 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,039,656,159,161 |
1,201,106,752,753 |
1,225,983,547,495 |
1,248,068,535,539 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
928,158,631,690 |
1,076,260,481,924 |
1,095,848,563,983 |
1,078,597,856,079 |
|
- Nguyên giá |
1,411,489,434,805 |
1,581,970,527,263 |
1,624,073,446,597 |
1,597,977,698,524 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-483,330,803,115 |
-505,710,045,339 |
-528,224,882,614 |
-519,379,842,445 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
78,671,231,292 |
94,846,350,599 |
100,296,697,027 |
141,780,526,720 |
|
- Nguyên giá |
117,279,786,006 |
139,140,409,652 |
|
193,482,788,035 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-38,608,554,714 |
-44,294,059,053 |
|
-51,702,261,315 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
32,826,296,179 |
29,999,920,230 |
29,838,286,485 |
27,690,152,740 |
|
- Nguyên giá |
37,158,409,309 |
34,276,845,218 |
34,276,845,218 |
32,290,345,218 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,332,113,130 |
-4,276,924,988 |
-4,438,558,733 |
-4,600,192,478 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
32,317,256,705 |
67,485,676,398 |
69,782,789,420 |
51,811,751,029 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
32,317,256,705 |
67,485,676,398 |
69,782,789,420 |
51,811,751,029 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
37,339,461,586 |
144,246,752,000 |
144,246,752,000 |
324,876,324,670 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
29,208,861,586 |
28,207,062,000 |
|
211,836,634,670 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
8,130,600,000 |
116,039,690,000 |
141,246,752,000 |
113,039,690,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
3,000,000,000 |
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
244,936,954,556 |
203,714,663,362 |
192,335,120,566 |
170,859,959,329 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
7,760,329,715 |
4,814,262,539 |
10,765,239,514 |
15,142,956,511 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
1,562,640 |
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
237,176,624,841 |
198,898,838,183 |
181,569,881,052 |
155,717,002,818 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,231,534,132,872 |
2,531,445,631,299 |
2,513,256,318,403 |
2,878,546,763,110 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,792,826,361,528 |
1,957,170,245,606 |
1,953,601,087,412 |
2,207,716,163,636 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
786,680,697,784 |
864,033,892,250 |
841,266,497,004 |
983,459,379,491 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
44,156,891,162 |
66,083,790,750 |
62,677,610,522 |
70,823,203,458 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
26,673,993,995 |
8,578,456,549 |
47,373,267,069 |
7,523,890,790 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,553,774,903 |
8,795,684,243 |
3,123,558,646 |
15,170,055,258 |
|
4. Phải trả người lao động |
8,854,309,403 |
18,922,084,699 |
9,447,865,609 |
11,537,902,572 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,534,859,381 |
5,620,674,657 |
8,704,046,592 |
8,162,272,240 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
531,666,666 |
55,000,002 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
6,060,230,260 |
7,556,172,344 |
4,391,865,744 |
125,811,885,659 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
682,883,615,710 |
745,332,034,049 |
701,989,861,738 |
742,316,481,531 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
753,899,710 |
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,209,123,259 |
3,144,994,959 |
3,026,754,418 |
2,058,687,981 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,006,145,663,744 |
1,093,136,353,356 |
1,112,334,590,408 |
1,224,256,784,145 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
449,166,663 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
210,595,820,279 |
313,599,510,279 |
316,668,910,279 |
316,638,910,279 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
793,247,733,949 |
749,803,509,744 |
767,317,958,165 |
879,275,662,593 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
1,094,807,999 |
29,733,333,333 |
28,347,721,964 |
27,893,044,610 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
1,207,301,517 |
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
438,707,771,343 |
574,275,385,693 |
559,655,230,991 |
670,830,599,474 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
438,707,771,343 |
574,275,385,693 |
559,655,230,991 |
670,830,599,474 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
270,137,240,000 |
300,056,240,000 |
300,056,240,000 |
300,056,240,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
270,137,240,000 |
300,056,240,000 |
300,056,240,000 |
300,056,240,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
16,905,000,000 |
29,155,000,000 |
29,155,000,000 |
29,155,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
15,794,216,721 |
28,186,822,556 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-342,000 |
-342,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,746,814,635 |
2,193,716,557 |
2,746,814,635 |
726,039,802 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
70,760,575,722 |
88,815,052,076 |
90,057,501,174 |
117,743,696,813 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
34,103,424,570 |
16,610,383,613 |
3,920,535,966 |
58,113,606,833 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
36,657,151,152 |
72,204,668,463 |
86,136,965,208 |
59,630,089,980 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
66,376,306,265 |
137,408,944,874 |
121,845,800,461 |
194,963,142,302 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,231,534,132,872 |
2,531,445,631,299 |
2,513,256,318,403 |
2,878,546,763,110 |
|