TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
198,696,000,899 |
198,696,000,899 |
198,696,000,899 |
330,291,081,811 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
7,616,394,479 |
7,616,394,479 |
7,616,394,479 |
8,709,757,845 |
|
1. Tiền |
7,616,394,479 |
7,616,394,479 |
7,616,394,479 |
8,709,757,845 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
9,370,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
109,726,249,017 |
109,726,249,017 |
109,726,249,017 |
206,706,077,283 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
95,324,265,818 |
95,324,265,818 |
95,324,265,818 |
174,847,298,934 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
14,514,342,321 |
14,514,342,321 |
14,514,342,321 |
7,991,304,348 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,668,117,690 |
6,668,117,690 |
6,668,117,690 |
31,860,867,085 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-6,780,476,812 |
-6,780,476,812 |
-6,780,476,812 |
-7,993,393,084 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
68,737,761,681 |
68,737,761,681 |
68,737,761,681 |
96,738,487,417 |
|
1. Hàng tồn kho |
68,737,761,681 |
68,737,761,681 |
68,737,761,681 |
99,867,047,396 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
-3,128,559,979 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
12,615,595,722 |
12,615,595,722 |
12,615,595,722 |
8,766,759,266 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
321,515,277 |
321,515,277 |
321,515,277 |
587,568,799 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,924,378,449 |
4,924,378,449 |
4,924,378,449 |
390,270,483 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
89,937,843 |
89,937,843 |
89,937,843 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
7,279,764,153 |
7,279,764,153 |
7,279,764,153 |
7,788,919,984 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
83,819,285,729 |
83,819,285,729 |
83,819,285,729 |
86,624,493,666 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
80,128,441,568 |
80,128,441,568 |
80,128,441,568 |
72,922,283,315 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
52,830,054,633 |
52,830,054,633 |
52,830,054,633 |
48,806,485,928 |
|
- Nguyên giá |
126,563,033,047 |
126,563,033,047 |
126,563,033,047 |
133,668,949,948 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-73,732,978,414 |
-73,732,978,414 |
-73,732,978,414 |
-84,862,464,020 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
23,624,543,983 |
23,624,543,983 |
23,624,543,983 |
21,068,501,212 |
|
- Nguyên giá |
27,003,929,600 |
27,003,929,600 |
27,003,929,600 |
27,611,085,260 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,379,385,617 |
-3,379,385,617 |
-3,379,385,617 |
-6,542,584,048 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,818,564,091 |
2,818,564,091 |
2,818,564,091 |
2,761,042,379 |
|
- Nguyên giá |
2,818,564,091 |
2,818,564,091 |
2,818,564,091 |
2,818,564,091 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-57,521,712 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
855,278,861 |
855,278,861 |
855,278,861 |
286,253,796 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
10,486,890,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
10,486,890,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,603,769,936 |
3,603,769,936 |
3,603,769,936 |
3,150,014,682 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,518,221,580 |
1,518,221,580 |
1,518,221,580 |
1,146,452,121 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
38,610,816 |
38,610,816 |
38,610,816 |
92,100,643 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
282,515,286,628 |
282,515,286,628 |
282,515,286,628 |
416,915,575,477 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
192,135,007,824 |
192,135,007,824 |
192,135,007,824 |
305,834,100,261 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
176,321,355,268 |
176,321,355,268 |
176,321,355,268 |
297,101,549,618 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
23,090,096,666 |
23,090,096,666 |
23,090,096,666 |
18,382,710,949 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
6,809,301,616 |
6,809,301,616 |
6,809,301,616 |
5,957,810,264 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,989,981,215 |
6,989,981,215 |
6,989,981,215 |
13,085,742,972 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,447,878,796 |
4,447,878,796 |
4,447,878,796 |
4,961,447,893 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
789,739,083 |
789,739,083 |
789,739,083 |
417,048,749 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
-6,529,123 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
15,813,652,556 |
15,813,652,556 |
15,813,652,556 |
8,732,550,643 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
15,813,652,556 |
15,813,652,556 |
15,813,652,556 |
8,732,550,643 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
90,102,905,311 |
90,102,905,311 |
90,102,905,311 |
110,778,491,905 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
90,102,905,311 |
90,102,905,311 |
90,102,905,311 |
110,778,491,905 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
34,276,370,000 |
34,276,370,000 |
34,276,370,000 |
34,276,370,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
26,720,892,735 |
26,720,892,735 |
26,720,892,735 |
26,517,339,735 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
1,441,908,340 |
1,441,908,340 |
1,441,908,340 |
1,441,908,340 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-427,842,000 |
-427,842,000 |
-427,842,000 |
-342,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
12,868,028,625 |
12,868,028,625 |
12,868,028,625 |
16,269,927,691 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
12,593,445,548 |
12,593,445,548 |
12,593,445,548 |
28,966,953,711 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
282,515,286,628 |
282,515,286,628 |
282,515,286,628 |
416,915,575,477 |
|