MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 105,869,813,544 133,179,844,568 154,908,409,036 140,331,662,275
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 105,869,813,544 133,179,844,568 154,908,409,036 140,331,662,275
4. Giá vốn hàng bán 63,366,803,749 71,477,592,811 73,741,255,874 71,433,026,607
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 42,503,009,795 61,702,251,757 81,167,153,162 68,898,635,668
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5,980,190,648 5,848,940,138 5,982,063,650 6,053,027,771
7. Chi phí tài chính 4,025,284,298 4,682,015,658 4,038,634,876 4,452,973,048
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,962,374,126 2,403,179,273 2,062,441,155 3,462,768,411
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 8,475,170,128 10,202,574,742 8,866,339,765 8,867,096,500
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,118,783,265 12,178,020,549 9,902,478,823 17,821,453,613
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 27,863,962,752 40,488,580,946 64,341,763,348 43,810,140,278
12. Thu nhập khác 13,445,315 1,186,137,619 76,804,038 1,286,257,025
13. Chi phí khác 2,104 69,621,807 143,349,852 287,808,865
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 13,443,211 1,116,515,812 -66,545,814 998,448,160
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 27,877,405,963 41,605,096,758 64,275,217,534 44,808,588,438
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,959,139,482 4,377,948,010 6,612,097,145 4,944,000,912
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 73,579,731 32,469,277 68,706,986 -178,215,622
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 24,844,686,750 37,194,679,471 57,594,413,403 40,042,803,148
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 24,844,686,750 37,194,679,471 57,594,413,403 40,042,803,148
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 429 642 994 691
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.