1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
105,869,813,544 |
133,179,844,568 |
154,908,409,036 |
140,331,662,275 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
105,869,813,544 |
133,179,844,568 |
154,908,409,036 |
140,331,662,275 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
63,366,803,749 |
71,477,592,811 |
73,741,255,874 |
71,433,026,607 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
42,503,009,795 |
61,702,251,757 |
81,167,153,162 |
68,898,635,668 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,980,190,648 |
5,848,940,138 |
5,982,063,650 |
6,053,027,771 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,025,284,298 |
4,682,015,658 |
4,038,634,876 |
4,452,973,048 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,962,374,126 |
2,403,179,273 |
2,062,441,155 |
3,462,768,411 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
8,475,170,128 |
10,202,574,742 |
8,866,339,765 |
8,867,096,500 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,118,783,265 |
12,178,020,549 |
9,902,478,823 |
17,821,453,613 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
27,863,962,752 |
40,488,580,946 |
64,341,763,348 |
43,810,140,278 |
|
12. Thu nhập khác |
13,445,315 |
1,186,137,619 |
76,804,038 |
1,286,257,025 |
|
13. Chi phí khác |
2,104 |
69,621,807 |
143,349,852 |
287,808,865 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
13,443,211 |
1,116,515,812 |
-66,545,814 |
998,448,160 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
27,877,405,963 |
41,605,096,758 |
64,275,217,534 |
44,808,588,438 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,959,139,482 |
4,377,948,010 |
6,612,097,145 |
4,944,000,912 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
73,579,731 |
32,469,277 |
68,706,986 |
-178,215,622 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
24,844,686,750 |
37,194,679,471 |
57,594,413,403 |
40,042,803,148 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
24,844,686,750 |
37,194,679,471 |
57,594,413,403 |
40,042,803,148 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
429 |
642 |
994 |
691 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|