1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
129,840,562,818 |
119,775,034,415 |
109,932,839,571 |
105,869,813,544 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
129,840,562,818 |
119,775,034,415 |
109,932,839,571 |
105,869,813,544 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
68,385,399,019 |
66,064,163,298 |
66,706,134,570 |
63,366,803,749 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
61,455,163,799 |
53,710,871,117 |
43,226,705,001 |
42,503,009,795 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,282,806,040 |
5,226,042,514 |
6,020,796,709 |
5,980,190,648 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,530,172,121 |
2,769,045,963 |
8,040,407,219 |
4,025,284,298 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,543,100,802 |
1,779,591,715 |
6,980,177,697 |
2,962,374,126 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
10,700,205,926 |
8,760,267,743 |
8,696,414,468 |
8,475,170,128 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11,437,953,074 |
8,677,211,568 |
11,310,132,134 |
8,118,783,265 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
42,069,638,718 |
38,730,388,357 |
21,200,547,889 |
27,863,962,752 |
|
12. Thu nhập khác |
6,728,271 |
9,201,902,841 |
767,907,427 |
13,445,315 |
|
13. Chi phí khác |
225,337,762 |
562,395,872 |
104,876,451 |
2,104 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-218,609,491 |
8,639,506,969 |
663,030,976 |
13,443,211 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
41,851,029,227 |
47,369,895,326 |
21,863,578,865 |
27,877,405,963 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
8,787,387,798 |
9,588,703,739 |
4,406,387,749 |
2,959,139,482 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-89,103,985 |
71,432,268 |
-73,525,630 |
73,579,731 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
33,152,745,414 |
37,709,759,319 |
17,530,716,746 |
24,844,686,750 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
33,152,745,414 |
37,709,759,319 |
17,530,716,746 |
24,844,686,750 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
572 |
651 |
302 |
429 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|