MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 129,840,562,818 119,775,034,415 109,932,839,571 105,869,813,544
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 129,840,562,818 119,775,034,415 109,932,839,571 105,869,813,544
4. Giá vốn hàng bán 68,385,399,019 66,064,163,298 66,706,134,570 63,366,803,749
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 61,455,163,799 53,710,871,117 43,226,705,001 42,503,009,795
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5,282,806,040 5,226,042,514 6,020,796,709 5,980,190,648
7. Chi phí tài chính 2,530,172,121 2,769,045,963 8,040,407,219 4,025,284,298
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,543,100,802 1,779,591,715 6,980,177,697 2,962,374,126
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 10,700,205,926 8,760,267,743 8,696,414,468 8,475,170,128
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,437,953,074 8,677,211,568 11,310,132,134 8,118,783,265
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 42,069,638,718 38,730,388,357 21,200,547,889 27,863,962,752
12. Thu nhập khác 6,728,271 9,201,902,841 767,907,427 13,445,315
13. Chi phí khác 225,337,762 562,395,872 104,876,451 2,104
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -218,609,491 8,639,506,969 663,030,976 13,443,211
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 41,851,029,227 47,369,895,326 21,863,578,865 27,877,405,963
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 8,787,387,798 9,588,703,739 4,406,387,749 2,959,139,482
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -89,103,985 71,432,268 -73,525,630 73,579,731
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 33,152,745,414 37,709,759,319 17,530,716,746 24,844,686,750
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 33,152,745,414 37,709,759,319 17,530,716,746 24,844,686,750
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 572 651 302 429
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.