MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 129,071,031,693 116,235,195,757 108,365,979,791 129,840,562,818
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 129,071,031,693 116,235,195,757 108,365,979,791 129,840,562,818
4. Giá vốn hàng bán 63,866,813,272 66,468,886,389 66,106,334,469 68,385,399,019
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 65,204,218,421 49,766,309,368 42,259,645,322 61,455,163,799
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6,993,927,526 5,734,984,590 4,574,784,447 5,282,806,040
7. Chi phí tài chính 2,503,752,233 2,517,898,855 2,348,615,967 2,530,172,121
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,517,558,513 1,529,001,810 1,361,854,764 1,543,100,802
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 9,670,629,263 9,990,243,476 9,706,656,354 10,700,205,926
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,190,899,949 14,317,767,434 10,496,358,277 11,437,953,074
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 50,832,864,502 28,675,384,193 24,282,799,171 42,069,638,718
12. Thu nhập khác 304,550,720 5,782,970,502 103,555,561 6,728,271
13. Chi phí khác 18,773,961 225,337,762
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 304,550,720 5,764,196,541 103,555,561 -218,609,491
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 51,137,415,222 34,439,580,734 24,386,354,732 41,851,029,227
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 11,014,823,521 7,192,335,637 5,075,451,776 8,787,387,798
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 72,529,097 -231,754,000 80,926,931 -89,103,985
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 40,050,062,604 27,478,999,097 19,229,976,025 33,152,745,414
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 40,050,062,604 27,478,999,097 19,229,976,025 33,152,745,414
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 691 474 332 572
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.