1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
151,342,031,980 |
136,773,018,998 |
126,396,084,834 |
119,612,365,379 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
151,342,031,980 |
136,773,018,998 |
126,396,084,834 |
119,612,365,379 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
67,162,428,676 |
77,106,669,216 |
62,373,787,810 |
65,170,842,356 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
84,179,603,304 |
59,666,349,782 |
64,022,297,024 |
54,441,523,023 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
8,206,983,883 |
8,493,978,383 |
8,335,048,899 |
8,091,349,572 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,112,366,720 |
3,334,362,820 |
2,881,543,975 |
2,772,103,399 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
1,586,852,253 |
1,785,909,678 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
12,931,912,151 |
9,661,515,657 |
9,739,004,020 |
13,145,992,270 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11,277,677,374 |
10,488,905,539 |
9,537,173,593 |
21,995,965,093 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
67,064,630,942 |
44,675,544,149 |
50,199,624,335 |
24,618,811,833 |
|
12. Thu nhập khác |
2,569,219,257 |
5,572,171,677 |
5,766,567 |
1,834,804,498 |
|
13. Chi phí khác |
200,000,000 |
163,594,692 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,369,219,257 |
5,408,576,985 |
5,766,567 |
1,834,804,498 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
69,433,850,199 |
50,084,121,134 |
50,205,390,902 |
26,453,616,331 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
14,371,528,979 |
10,862,652,043 |
10,147,079,131 |
5,734,655,607 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
82,906,877 |
73,306,869 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
55,062,321,220 |
39,221,469,091 |
39,975,404,894 |
20,645,653,855 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
55,062,321,220 |
39,221,469,091 |
39,975,404,894 |
20,645,653,855 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
950 |
|
690 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
356 |
|