MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 128,880,436,890 120,304,895,605 143,971,289,350 151,342,031,980
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 128,880,436,890 120,304,895,605 143,971,289,350 151,342,031,980
4. Giá vốn hàng bán 64,119,130,965 65,160,187,146 74,638,274,615 67,162,428,676
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 64,761,305,925 55,144,708,459 69,333,014,735 84,179,603,304
6. Doanh thu hoạt động tài chính 7,085,878,530 7,066,368,377 7,385,907,335 8,206,983,883
7. Chi phí tài chính 1,162,105,485 1,131,043,677 1,208,003,088 1,112,366,720
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 13,694,932,221 12,134,765,644 14,060,978,546 12,931,912,151
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 18,798,881,417 10,916,734,748 12,007,522,489 11,277,677,374
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 38,191,265,332 38,028,532,767 49,442,417,947 67,064,630,942
12. Thu nhập khác 1,079,701,678 89,694,154 1,349,878,686 2,569,219,257
13. Chi phí khác 1,147,269,100 200,000,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -67,567,422 89,694,154 1,349,878,686 2,369,219,257
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 38,123,697,910 38,118,226,921 50,792,296,633 69,433,850,199
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 9,014,922,037 7,989,732,475 10,588,728,674 14,371,528,979
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 29,108,775,873 30,128,494,446 40,203,567,959 55,062,321,220
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 29,108,775,873 30,128,494,446 40,203,567,959 55,062,321,220
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 502 520 694 950
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.