MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 138,136,963,791 128,880,436,890 120,304,895,605 143,971,289,350
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 138,136,963,791 128,880,436,890 120,304,895,605 143,971,289,350
4. Giá vốn hàng bán 72,103,127,862 64,119,130,965 65,160,187,146 74,638,274,615
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 66,033,835,929 64,761,305,925 55,144,708,459 69,333,014,735
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6,445,324,154 7,085,878,530 7,066,368,377 7,385,907,335
7. Chi phí tài chính 1,418,998,286 1,162,105,485 1,131,043,677 1,208,003,088
- Trong đó: Chi phí lãi vay 234,065,000
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 13,789,860,966 13,694,932,221 12,134,765,644 14,060,978,546
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,931,529,115 18,798,881,417 10,916,734,748 12,007,522,489
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 46,338,771,716 38,191,265,332 38,028,532,767 49,442,417,947
12. Thu nhập khác 673,219,598 1,079,701,678 89,694,154 1,349,878,686
13. Chi phí khác 540,683 1,147,269,100
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 672,678,915 -67,567,422 89,694,154 1,349,878,686
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 47,011,450,631 38,123,697,910 38,118,226,921 50,792,296,633
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 10,083,571,371 9,014,922,037 7,989,732,475 10,588,728,674
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 36,927,879,260 29,108,775,873 30,128,494,446 40,203,567,959
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 36,927,879,260 29,108,775,873 30,128,494,446 40,203,567,959
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 637 502 520 694
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.