MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 588,307,057,497 549,003,004,737 531,511,992,088 536,435,966,441
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 32,166,119,520 38,037,875,334 47,796,152,752 51,533,004,265
1. Tiền 22,036,096,210 32,908,376,029 27,621,738,708 41,533,004,265
2. Các khoản tương đương tiền 10,130,023,310 5,129,499,305 20,174,414,044 10,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 370,941,247,395 343,708,781,560 329,708,781,560 339,908,781,560
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 370,941,247,395 343,708,781,560 329,708,781,560 339,908,781,560
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 56,536,639,438 48,113,712,328 30,876,954,778 28,656,037,495
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 14,319,477,306 14,957,564,933 17,392,132,285 14,611,378,827
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 20,022,957,759 20,688,716,212 7,653,085,188 3,043,291,010
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 30,110,415,644 20,383,642,454 13,747,948,576 18,933,524,996
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,916,211,271 -7,916,211,271 -7,916,211,271 -7,932,157,338
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 39,643,391,689 38,535,991,502 40,309,147,824 36,906,822,729
1. Hàng tồn kho 39,643,391,689 38,535,991,502 40,309,147,824 36,906,822,729
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 89,019,659,455 80,606,644,013 82,820,955,174 79,431,320,392
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 491,449,119 304,406,697 281,032,685 208,502,648
2. Thuế GTGT được khấu trừ 33,312,623,837 29,731,481,433 39,673,103,205 42,286,673,690
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 55,215,586,499 50,570,755,883 42,866,819,284 36,936,144,054
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 937,215,115,641 930,469,110,553 1,072,720,397,963 1,145,951,315,335
I. Các khoản phải thu dài hạn 100,000,000 100,000,000 100,000,000 100,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 100,000,000 100,000,000 100,000,000 100,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 549,083,862,349 534,118,706,410 517,865,983,053 507,260,861,537
1. Tài sản cố định hữu hình 548,185,381,093 533,311,225,150 517,143,730,959 506,623,078,193
- Nguyên giá 1,859,895,600,491 1,862,346,830,684 1,865,112,384,165 1,872,482,919,994
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,311,710,219,398 -1,329,035,605,534 -1,347,968,653,206 -1,365,859,841,801
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 898,481,256 807,481,260 722,252,094 637,783,344
- Nguyên giá 9,696,575,951 9,696,575,951 9,696,575,951 9,696,575,951
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,798,094,695 -8,889,094,691 -8,974,323,857 -9,058,792,607
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 373,345,542,214 383,321,471,255 544,085,554,077 630,264,505,834
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 373,345,542,214 383,321,471,255 544,085,554,077 630,264,505,834
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 14,685,711,078 12,928,932,888 10,668,860,833 8,325,947,964
1. Chi phí trả trước dài hạn 14,685,711,078 12,928,932,888 10,668,860,833 8,325,947,964
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,525,522,173,138 1,479,472,115,290 1,604,232,390,051 1,682,387,281,776
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 719,207,610,411 725,678,202,392 843,971,637,407 882,323,156,283
I. Nợ ngắn hạn 229,021,380,768 260,181,417,249 276,488,480,220 294,603,868,070
1. Phải trả người bán ngắn hạn 40,831,792,138 37,883,214,711 47,243,287,052 61,115,281,701
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 983,856,408 935,897,104 787,559,865 824,196,235
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,729,482,792 6,376,719,058 6,994,160,227 8,251,217,693
4. Phải trả người lao động 8,983,041,322 17,119,770,569 23,974,000,025 29,536,600,218
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 873,439,257 1,313,403,600 928,637,539 1,440,659,706
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 143,592,027,381
9. Phải trả ngắn hạn khác 141,069,799,865 38,727,827,000 146,097,383,196 141,532,573,990
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 32,813,351,160 40,641,742,000 46,010,359,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 736,617,826 14,232,557,826 9,821,710,316 5,892,979,527
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 490,186,229,643 465,496,785,143 567,483,157,187 587,719,288,213
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 130,678,326,597 127,056,729,681 123,506,501,029 119,806,397,994
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 356,890,679,035 335,805,362,174 441,273,255,884 465,387,705,568
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 235,024,589 267,493,866 336,200,852 157,985,229
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 2,382,199,422 2,367,199,422 2,367,199,422 2,367,199,422
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 806,314,562,727 753,793,912,898 760,260,752,644 800,064,125,493
I. Vốn chủ sở hữu 805,017,648,624 752,496,998,795 758,963,838,541 799,006,641,690
1. Vốn góp của chủ sở hữu 579,640,610,000 579,640,610,000 579,640,610,000 579,640,610,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 579,640,610,000 579,640,610,000 579,640,610,000 579,640,610,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 8,993,538,265 8,993,538,265 8,993,538,265 8,993,538,265
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 65,152,916,904 101,823,484,308 101,823,484,308 101,823,484,308
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 151,230,583,454 62,039,366,222 68,506,205,968 108,549,009,117
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 24,844,686,750 61,877,921,363 68,344,761,109 161,444,859
- LNST chưa phân phối kỳ này 126,385,896,704 161,444,859 161,444,859 108,387,564,258
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 1,296,914,103 1,296,914,103 1,296,914,103 1,057,483,803
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 1,296,914,103 1,296,914,103 1,296,914,103 1,057,483,803
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,525,522,173,138 1,479,472,115,290 1,604,232,390,051 1,682,387,281,776
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.