TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
588,307,057,497 |
549,003,004,737 |
531,511,992,088 |
536,435,966,441 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
32,166,119,520 |
38,037,875,334 |
47,796,152,752 |
51,533,004,265 |
|
1. Tiền |
22,036,096,210 |
32,908,376,029 |
27,621,738,708 |
41,533,004,265 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
10,130,023,310 |
5,129,499,305 |
20,174,414,044 |
10,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
370,941,247,395 |
343,708,781,560 |
329,708,781,560 |
339,908,781,560 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
370,941,247,395 |
343,708,781,560 |
329,708,781,560 |
339,908,781,560 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
56,536,639,438 |
48,113,712,328 |
30,876,954,778 |
28,656,037,495 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
14,319,477,306 |
14,957,564,933 |
17,392,132,285 |
14,611,378,827 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
20,022,957,759 |
20,688,716,212 |
7,653,085,188 |
3,043,291,010 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
30,110,415,644 |
20,383,642,454 |
13,747,948,576 |
18,933,524,996 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-7,916,211,271 |
-7,916,211,271 |
-7,916,211,271 |
-7,932,157,338 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
39,643,391,689 |
38,535,991,502 |
40,309,147,824 |
36,906,822,729 |
|
1. Hàng tồn kho |
39,643,391,689 |
38,535,991,502 |
40,309,147,824 |
36,906,822,729 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
89,019,659,455 |
80,606,644,013 |
82,820,955,174 |
79,431,320,392 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
491,449,119 |
304,406,697 |
281,032,685 |
208,502,648 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
33,312,623,837 |
29,731,481,433 |
39,673,103,205 |
42,286,673,690 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
55,215,586,499 |
50,570,755,883 |
42,866,819,284 |
36,936,144,054 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
937,215,115,641 |
930,469,110,553 |
1,072,720,397,963 |
1,145,951,315,335 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
549,083,862,349 |
534,118,706,410 |
517,865,983,053 |
507,260,861,537 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
548,185,381,093 |
533,311,225,150 |
517,143,730,959 |
506,623,078,193 |
|
- Nguyên giá |
1,859,895,600,491 |
1,862,346,830,684 |
1,865,112,384,165 |
1,872,482,919,994 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,311,710,219,398 |
-1,329,035,605,534 |
-1,347,968,653,206 |
-1,365,859,841,801 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
898,481,256 |
807,481,260 |
722,252,094 |
637,783,344 |
|
- Nguyên giá |
9,696,575,951 |
9,696,575,951 |
9,696,575,951 |
9,696,575,951 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,798,094,695 |
-8,889,094,691 |
-8,974,323,857 |
-9,058,792,607 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
373,345,542,214 |
383,321,471,255 |
544,085,554,077 |
630,264,505,834 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
373,345,542,214 |
383,321,471,255 |
544,085,554,077 |
630,264,505,834 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
14,685,711,078 |
12,928,932,888 |
10,668,860,833 |
8,325,947,964 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
14,685,711,078 |
12,928,932,888 |
10,668,860,833 |
8,325,947,964 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,525,522,173,138 |
1,479,472,115,290 |
1,604,232,390,051 |
1,682,387,281,776 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
719,207,610,411 |
725,678,202,392 |
843,971,637,407 |
882,323,156,283 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
229,021,380,768 |
260,181,417,249 |
276,488,480,220 |
294,603,868,070 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
40,831,792,138 |
37,883,214,711 |
47,243,287,052 |
61,115,281,701 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
983,856,408 |
935,897,104 |
787,559,865 |
824,196,235 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,729,482,792 |
6,376,719,058 |
6,994,160,227 |
8,251,217,693 |
|
4. Phải trả người lao động |
8,983,041,322 |
17,119,770,569 |
23,974,000,025 |
29,536,600,218 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
873,439,257 |
1,313,403,600 |
928,637,539 |
1,440,659,706 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
143,592,027,381 |
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
141,069,799,865 |
38,727,827,000 |
146,097,383,196 |
141,532,573,990 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
32,813,351,160 |
|
40,641,742,000 |
46,010,359,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
736,617,826 |
14,232,557,826 |
9,821,710,316 |
5,892,979,527 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
490,186,229,643 |
465,496,785,143 |
567,483,157,187 |
587,719,288,213 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
130,678,326,597 |
127,056,729,681 |
123,506,501,029 |
119,806,397,994 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
356,890,679,035 |
335,805,362,174 |
441,273,255,884 |
465,387,705,568 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
235,024,589 |
267,493,866 |
336,200,852 |
157,985,229 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
2,382,199,422 |
2,367,199,422 |
2,367,199,422 |
2,367,199,422 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
806,314,562,727 |
753,793,912,898 |
760,260,752,644 |
800,064,125,493 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
805,017,648,624 |
752,496,998,795 |
758,963,838,541 |
799,006,641,690 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
579,640,610,000 |
579,640,610,000 |
579,640,610,000 |
579,640,610,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
579,640,610,000 |
579,640,610,000 |
579,640,610,000 |
579,640,610,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
8,993,538,265 |
8,993,538,265 |
8,993,538,265 |
8,993,538,265 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
65,152,916,904 |
101,823,484,308 |
101,823,484,308 |
101,823,484,308 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
151,230,583,454 |
62,039,366,222 |
68,506,205,968 |
108,549,009,117 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
24,844,686,750 |
61,877,921,363 |
68,344,761,109 |
161,444,859 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
126,385,896,704 |
161,444,859 |
161,444,859 |
108,387,564,258 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
1,296,914,103 |
1,296,914,103 |
1,296,914,103 |
1,057,483,803 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
1,296,914,103 |
1,296,914,103 |
1,296,914,103 |
1,057,483,803 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,525,522,173,138 |
1,479,472,115,290 |
1,604,232,390,051 |
1,682,387,281,776 |
|