MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 547,181,761,725 518,122,642,833 521,053,090,080 588,307,057,497
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 26,869,082,952 26,451,464,215 18,986,478,580 32,166,119,520
1. Tiền 26,869,082,952 26,451,464,215 18,986,478,580 22,036,096,210
2. Các khoản tương đương tiền 10,130,023,310
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 399,720,410,846 364,859,257,721 380,953,869,570 370,941,247,395
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 399,720,410,846 364,859,257,721 380,953,869,570 370,941,247,395
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 46,889,844,391 53,518,333,067 46,331,867,991 56,536,639,438
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 14,553,139,480 30,938,358,021 22,302,555,355 14,319,477,306
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 13,051,540,350 7,995,006,490 5,161,837,238 20,022,957,759
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 26,412,835,326 21,843,646,320 26,783,713,669 30,110,415,644
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,127,670,765 -7,258,677,764 -7,916,238,271 -7,916,211,271
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 45,277,568,262 45,074,650,998 42,417,110,549 39,643,391,689
1. Hàng tồn kho 45,277,568,262 45,074,650,998 42,417,110,549 39,643,391,689
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 28,424,855,274 28,218,936,832 32,363,763,390 89,019,659,455
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 91,638,632 69,744,257 632,273,139 491,449,119
2. Thuế GTGT được khấu trừ 28,322,633,783 28,138,609,716 31,720,907,392 33,312,623,837
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 10,582,859 10,582,859 10,582,859 55,215,586,499
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 806,586,510,334 824,967,873,029 903,907,346,409 937,215,115,641
I. Các khoản phải thu dài hạn 100,000,000 100,000,000 100,000,000 100,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 100,000,000 100,000,000 100,000,000 100,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 407,404,158,845 435,792,740,198 547,401,272,316 549,083,862,349
1. Tài sản cố định hữu hình 406,157,885,931 434,676,217,283 546,311,791,063 548,185,381,093
- Nguyên giá 1,664,136,551,690 1,710,344,582,442 1,839,494,891,948 1,859,895,600,491
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,257,978,665,759 -1,275,668,365,159 -1,293,183,100,885 -1,311,710,219,398
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,246,272,914 1,116,522,915 1,089,481,253 898,481,256
- Nguyên giá 9,696,575,951 9,696,575,951 9,796,575,951 9,696,575,951
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,450,303,037 -8,580,053,036 -8,707,094,698 -8,798,094,695
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 377,101,333,536 370,185,945,610 338,945,204,653 373,345,542,214
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 377,101,333,536 370,185,945,610 338,945,204,653 373,345,542,214
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 21,981,017,953 18,889,187,221 17,460,869,440 14,685,711,078
1. Chi phí trả trước dài hạn 21,981,017,953 18,889,187,221 17,460,869,440 14,685,711,078
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,353,768,272,059 1,343,090,515,862 1,424,960,436,489 1,525,522,173,138
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 646,062,141,049 648,275,086,960 712,853,721,141 719,207,610,411
I. Nợ ngắn hạn 209,385,939,504 200,659,865,254 256,551,577,566 229,021,380,768
1. Phải trả người bán ngắn hạn 44,162,325,237 34,196,846,230 49,066,754,554 40,831,792,138
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,163,227,566 1,140,068,009 1,023,684,485 983,856,408
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 12,937,307,698 13,869,697,895 13,716,971,077 2,729,482,792
4. Phải trả người lao động 17,926,053,255 21,609,285,685 21,094,290,916 8,983,041,322
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 981,527,627 1,644,151,931 1,053,716,602 873,439,257
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 93,713,857,045 95,747,543,262 135,571,165,978 141,069,799,865
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 27,093,469,200 25,297,175,880 31,201,247,040 32,813,351,160
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 11,408,171,876 7,155,096,362 3,823,746,914 736,617,826
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 436,676,201,545 447,615,221,706 456,302,143,575 490,186,229,643
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 142,106,141,717 138,183,641,717 134,375,826,597 130,678,326,597
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 282,839,658,024 306,814,410,077 319,382,672,696 356,890,679,035
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 163,538,222 234,970,490 161,444,860 235,024,589
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 11,566,863,582 2,382,199,422 2,382,199,422 2,382,199,422
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 707,706,131,010 694,815,428,902 712,106,715,348 806,314,562,727
I. Vốn chủ sở hữu 706,169,786,607 693,279,084,499 710,809,801,245 805,017,648,624
1. Vốn góp của chủ sở hữu 579,640,610,000 579,640,610,000 579,640,610,000 579,640,610,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 579,640,610,000 579,640,610,000 579,640,610,000 579,640,610,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 8,993,538,265 8,993,538,265 8,993,538,265 8,993,538,265
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 65,152,916,904 65,152,916,904 65,152,916,904 65,152,916,904
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 52,382,721,438 39,492,019,330 57,022,736,076 151,230,583,454
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 52,211,006,163 39,320,304,055 56,851,020,801 24,844,686,750
- LNST chưa phân phối kỳ này 171,715,275 171,715,275 171,715,275 126,385,896,704
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 1,536,344,403 1,536,344,403 1,296,914,103 1,296,914,103
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 1,536,344,403 1,536,344,403 1,296,914,103 1,296,914,103
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,353,768,272,059 1,343,090,515,862 1,424,960,436,489 1,525,522,173,138
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.