TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
547,181,761,725 |
518,122,642,833 |
521,053,090,080 |
588,307,057,497 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
26,869,082,952 |
26,451,464,215 |
18,986,478,580 |
32,166,119,520 |
|
1. Tiền |
26,869,082,952 |
26,451,464,215 |
18,986,478,580 |
22,036,096,210 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
10,130,023,310 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
399,720,410,846 |
364,859,257,721 |
380,953,869,570 |
370,941,247,395 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
399,720,410,846 |
364,859,257,721 |
380,953,869,570 |
370,941,247,395 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
46,889,844,391 |
53,518,333,067 |
46,331,867,991 |
56,536,639,438 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
14,553,139,480 |
30,938,358,021 |
22,302,555,355 |
14,319,477,306 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
13,051,540,350 |
7,995,006,490 |
5,161,837,238 |
20,022,957,759 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
26,412,835,326 |
21,843,646,320 |
26,783,713,669 |
30,110,415,644 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-7,127,670,765 |
-7,258,677,764 |
-7,916,238,271 |
-7,916,211,271 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
45,277,568,262 |
45,074,650,998 |
42,417,110,549 |
39,643,391,689 |
|
1. Hàng tồn kho |
45,277,568,262 |
45,074,650,998 |
42,417,110,549 |
39,643,391,689 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
28,424,855,274 |
28,218,936,832 |
32,363,763,390 |
89,019,659,455 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
91,638,632 |
69,744,257 |
632,273,139 |
491,449,119 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
28,322,633,783 |
28,138,609,716 |
31,720,907,392 |
33,312,623,837 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
10,582,859 |
10,582,859 |
10,582,859 |
55,215,586,499 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
806,586,510,334 |
824,967,873,029 |
903,907,346,409 |
937,215,115,641 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
407,404,158,845 |
435,792,740,198 |
547,401,272,316 |
549,083,862,349 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
406,157,885,931 |
434,676,217,283 |
546,311,791,063 |
548,185,381,093 |
|
- Nguyên giá |
1,664,136,551,690 |
1,710,344,582,442 |
1,839,494,891,948 |
1,859,895,600,491 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,257,978,665,759 |
-1,275,668,365,159 |
-1,293,183,100,885 |
-1,311,710,219,398 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,246,272,914 |
1,116,522,915 |
1,089,481,253 |
898,481,256 |
|
- Nguyên giá |
9,696,575,951 |
9,696,575,951 |
9,796,575,951 |
9,696,575,951 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,450,303,037 |
-8,580,053,036 |
-8,707,094,698 |
-8,798,094,695 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
377,101,333,536 |
370,185,945,610 |
338,945,204,653 |
373,345,542,214 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
377,101,333,536 |
370,185,945,610 |
338,945,204,653 |
373,345,542,214 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
21,981,017,953 |
18,889,187,221 |
17,460,869,440 |
14,685,711,078 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
21,981,017,953 |
18,889,187,221 |
17,460,869,440 |
14,685,711,078 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,353,768,272,059 |
1,343,090,515,862 |
1,424,960,436,489 |
1,525,522,173,138 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
646,062,141,049 |
648,275,086,960 |
712,853,721,141 |
719,207,610,411 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
209,385,939,504 |
200,659,865,254 |
256,551,577,566 |
229,021,380,768 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
44,162,325,237 |
34,196,846,230 |
49,066,754,554 |
40,831,792,138 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,163,227,566 |
1,140,068,009 |
1,023,684,485 |
983,856,408 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
12,937,307,698 |
13,869,697,895 |
13,716,971,077 |
2,729,482,792 |
|
4. Phải trả người lao động |
17,926,053,255 |
21,609,285,685 |
21,094,290,916 |
8,983,041,322 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
981,527,627 |
1,644,151,931 |
1,053,716,602 |
873,439,257 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
93,713,857,045 |
95,747,543,262 |
135,571,165,978 |
141,069,799,865 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
27,093,469,200 |
25,297,175,880 |
31,201,247,040 |
32,813,351,160 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
11,408,171,876 |
7,155,096,362 |
3,823,746,914 |
736,617,826 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
436,676,201,545 |
447,615,221,706 |
456,302,143,575 |
490,186,229,643 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
142,106,141,717 |
138,183,641,717 |
134,375,826,597 |
130,678,326,597 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
282,839,658,024 |
306,814,410,077 |
319,382,672,696 |
356,890,679,035 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
163,538,222 |
234,970,490 |
161,444,860 |
235,024,589 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
11,566,863,582 |
2,382,199,422 |
2,382,199,422 |
2,382,199,422 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
707,706,131,010 |
694,815,428,902 |
712,106,715,348 |
806,314,562,727 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
706,169,786,607 |
693,279,084,499 |
710,809,801,245 |
805,017,648,624 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
579,640,610,000 |
579,640,610,000 |
579,640,610,000 |
579,640,610,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
579,640,610,000 |
579,640,610,000 |
579,640,610,000 |
579,640,610,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
8,993,538,265 |
8,993,538,265 |
8,993,538,265 |
8,993,538,265 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
65,152,916,904 |
65,152,916,904 |
65,152,916,904 |
65,152,916,904 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
52,382,721,438 |
39,492,019,330 |
57,022,736,076 |
151,230,583,454 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
52,211,006,163 |
39,320,304,055 |
56,851,020,801 |
24,844,686,750 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
171,715,275 |
171,715,275 |
171,715,275 |
126,385,896,704 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
1,536,344,403 |
1,536,344,403 |
1,296,914,103 |
1,296,914,103 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
1,536,344,403 |
1,536,344,403 |
1,296,914,103 |
1,296,914,103 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,353,768,272,059 |
1,343,090,515,862 |
1,424,960,436,489 |
1,525,522,173,138 |
|