TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
590,894,811,463 |
648,261,882,196 |
626,649,020,654 |
630,081,644,734 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
60,875,172,122 |
56,701,832,561 |
22,770,275,273 |
13,805,268,155 |
|
1. Tiền |
19,921,533,878 |
15,263,647,817 |
22,770,275,273 |
13,805,268,155 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
40,953,638,244 |
41,438,184,744 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
451,394,364,839 |
502,416,622,590 |
522,141,934,998 |
514,070,842,520 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
451,394,364,839 |
502,416,622,590 |
522,141,934,998 |
514,070,842,520 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
60,631,732,272 |
54,562,047,572 |
37,886,661,890 |
48,319,713,763 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
19,323,051,066 |
16,407,067,141 |
16,802,656,741 |
22,232,929,709 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
36,942,766,035 |
30,669,688,560 |
19,036,598,532 |
18,233,175,836 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
9,325,682,286 |
13,814,046,524 |
8,796,661,271 |
14,602,862,872 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,959,767,115 |
-6,328,754,653 |
-6,749,254,654 |
-6,749,254,654 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
17,931,644,523 |
34,570,188,409 |
35,036,438,548 |
40,462,402,694 |
|
1. Hàng tồn kho |
17,931,644,523 |
34,570,188,409 |
35,036,438,548 |
40,462,402,694 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
61,897,707 |
11,191,064 |
8,813,709,945 |
13,423,417,602 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
61,897,707 |
11,191,064 |
113,236,746 |
184,040,772 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
8,566,205,455 |
11,788,948,259 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
134,267,744 |
1,450,428,571 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
436,954,315,827 |
450,599,947,885 |
477,662,334,617 |
502,862,118,443 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
362,491,438,807 |
342,892,021,005 |
327,682,783,996 |
309,090,190,852 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
361,372,766,072 |
341,798,897,749 |
326,702,335,217 |
308,222,416,549 |
|
- Nguyên giá |
1,425,140,084,086 |
1,424,106,134,477 |
1,421,895,039,219 |
1,426,654,052,240 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,063,767,318,014 |
-1,082,307,236,728 |
-1,095,192,704,002 |
-1,118,431,635,691 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,118,672,735 |
1,093,123,256 |
980,448,779 |
867,774,303 |
|
- Nguyên giá |
8,345,075,951 |
8,427,075,951 |
8,427,075,951 |
8,427,075,951 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,226,403,216 |
-7,333,952,695 |
-7,446,627,172 |
-7,559,301,648 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
43,739,419,970 |
78,629,273,877 |
122,222,869,117 |
166,818,710,285 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
43,739,419,970 |
78,629,273,877 |
122,222,869,117 |
166,818,710,285 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
30,723,457,050 |
29,078,653,003 |
27,756,681,504 |
26,953,217,306 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
30,723,457,050 |
29,078,653,003 |
27,756,681,504 |
26,953,217,306 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,027,849,127,290 |
1,098,861,830,081 |
1,104,311,355,271 |
1,132,943,763,177 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
340,205,306,025 |
382,228,901,942 |
409,188,620,231 |
448,963,885,074 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
115,636,073,131 |
108,796,579,104 |
110,598,846,996 |
144,945,230,176 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
5,086,527,016 |
6,074,301,010 |
7,161,669,279 |
14,365,603,120 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
561,979,299 |
593,025,382 |
519,154,915 |
643,890,177 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
17,345,483,030 |
9,712,930,845 |
11,859,251,610 |
17,069,075,852 |
|
4. Phải trả người lao động |
14,729,191,459 |
18,717,856,941 |
11,138,876,760 |
17,689,558,951 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,730,562,362 |
599,264,354 |
862,599,564 |
3,447,487,549 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
60,261,130,203 |
62,641,690,810 |
76,362,290,763 |
76,763,003,308 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,776,386,000 |
2,501,686,000 |
1,850,924,000 |
3,701,848,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
10,144,813,762 |
7,955,823,762 |
844,080,105 |
11,264,763,219 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
224,569,232,894 |
273,432,322,838 |
298,589,773,235 |
304,018,654,898 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
194,844,317,896 |
191,123,505,096 |
175,410,782,762 |
171,932,137,133 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
20,061,320,221 |
68,645,222,965 |
109,515,395,696 |
119,610,361,152 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
9,663,594,777 |
13,663,594,777 |
13,663,594,777 |
12,476,156,613 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
687,643,821,265 |
716,632,928,139 |
695,122,735,040 |
683,979,878,103 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
687,643,821,265 |
716,632,928,139 |
695,122,735,040 |
682,064,435,728 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
579,640,610,000 |
579,640,610,000 |
579,640,610,000 |
579,640,610,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
579,640,610,000 |
579,640,610,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
8,993,538,265 |
8,993,538,265 |
8,993,538,265 |
8,993,538,265 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
20,332,152,122 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
99,009,673,000 |
127,998,779,874 |
106,488,586,775 |
73,098,135,341 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
36,927,879,260 |
29,108,775,873 |
30,128,494,446 |
40,203,567,959 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
62,081,793,740 |
98,890,004,001 |
76,360,092,329 |
32,894,567,382 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
1,915,442,375 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
1,915,442,375 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,027,849,127,290 |
1,098,861,830,081 |
1,104,311,355,271 |
1,132,943,763,177 |
|