1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
40,701,352,622 |
50,457,195,684 |
41,512,715,835 |
47,173,942,302 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
51,540,281 |
83,447,161 |
2,345,452,402 |
-2,302,016,625 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
40,649,812,341 |
50,373,748,523 |
39,167,263,433 |
49,475,958,927 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
32,856,966,479 |
38,893,181,690 |
28,788,641,931 |
37,810,930,771 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
7,792,845,862 |
11,480,566,833 |
10,378,621,502 |
11,665,028,156 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
85,373,609 |
131,664,825 |
57,109,208 |
68,949,857 |
|
7. Chi phí tài chính |
682,284,884 |
880,721,443 |
435,235,426 |
1,393,163,531 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
682,284,884 |
880,539,287 |
435,235,426 |
1,393,163,531 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,628,776,985 |
4,376,248,746 |
1,956,788,262 |
2,710,747,697 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,038,630,090 |
3,593,319,775 |
6,682,827,793 |
3,030,419,743 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-1,471,472,488 |
2,761,941,694 |
1,360,879,229 |
4,599,647,042 |
|
12. Thu nhập khác |
4,313,669 |
227,738,467 |
27,569,045 |
9,513,611 |
|
13. Chi phí khác |
96,086,669 |
79,242,345 |
23,294,247 |
1,097,959,469 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-91,773,000 |
148,496,122 |
4,274,798 |
-1,088,445,858 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-1,563,245,488 |
2,910,437,816 |
1,365,154,027 |
3,511,201,184 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
597,934,386 |
273,030,805 |
915,762,799 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-1,563,245,488 |
2,312,503,430 |
1,092,123,222 |
2,595,438,385 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-1,563,245,488 |
2,312,503,430 |
1,092,123,222 |
2,595,438,385 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|