MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty cổ phần Y tế Danameco (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 32,417,718,244 40,634,674,508 40,701,352,622 50,457,195,684
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 30,326,211 69,111,198 51,540,281 83,447,161
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 32,387,392,033 40,565,563,310 40,649,812,341 50,373,748,523
4. Giá vốn hàng bán 23,576,004,937 30,545,994,101 32,856,966,479 38,893,181,690
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 8,811,387,096 10,019,569,209 7,792,845,862 11,480,566,833
6. Doanh thu hoạt động tài chính 84,680,809 95,659,744 85,373,609 131,664,825
7. Chi phí tài chính 605,571,891 610,830,605 682,284,884 880,721,443
- Trong đó: Chi phí lãi vay 605,571,891 610,830,605 682,284,884 880,539,287
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 2,695,839,263 2,691,218,501 3,628,776,985 4,376,248,746
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,376,489,160 3,533,091,967 5,038,630,090 3,593,319,775
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,218,167,591 3,280,087,880 -1,471,472,488 2,761,941,694
12. Thu nhập khác 27,436,500 3,910,635 4,313,669 227,738,467
13. Chi phí khác 130,405,462 148,660,299 96,086,669 79,242,345
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -102,968,962 -144,749,664 -91,773,000 148,496,122
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,115,198,629 3,135,338,216 -1,563,245,488 2,910,437,816
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 242,212,621 656,799,703 597,934,386
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 872,986,008 2,478,538,513 -1,563,245,488 2,312,503,430
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 872,986,008 2,478,538,513 -1,563,245,488 2,312,503,430
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.