1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
32,417,718,244 |
40,634,674,508 |
40,701,352,622 |
50,457,195,684 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
30,326,211 |
69,111,198 |
51,540,281 |
83,447,161 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
32,387,392,033 |
40,565,563,310 |
40,649,812,341 |
50,373,748,523 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
23,576,004,937 |
30,545,994,101 |
32,856,966,479 |
38,893,181,690 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
8,811,387,096 |
10,019,569,209 |
7,792,845,862 |
11,480,566,833 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
84,680,809 |
95,659,744 |
85,373,609 |
131,664,825 |
|
7. Chi phí tài chính |
605,571,891 |
610,830,605 |
682,284,884 |
880,721,443 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
605,571,891 |
610,830,605 |
682,284,884 |
880,539,287 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,695,839,263 |
2,691,218,501 |
3,628,776,985 |
4,376,248,746 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,376,489,160 |
3,533,091,967 |
5,038,630,090 |
3,593,319,775 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,218,167,591 |
3,280,087,880 |
-1,471,472,488 |
2,761,941,694 |
|
12. Thu nhập khác |
27,436,500 |
3,910,635 |
4,313,669 |
227,738,467 |
|
13. Chi phí khác |
130,405,462 |
148,660,299 |
96,086,669 |
79,242,345 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-102,968,962 |
-144,749,664 |
-91,773,000 |
148,496,122 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,115,198,629 |
3,135,338,216 |
-1,563,245,488 |
2,910,437,816 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
242,212,621 |
656,799,703 |
|
597,934,386 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
872,986,008 |
2,478,538,513 |
-1,563,245,488 |
2,312,503,430 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
872,986,008 |
2,478,538,513 |
-1,563,245,488 |
2,312,503,430 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|