1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
226,396,324,987 |
171,413,814,100 |
163,129,684,284 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
303,018,964 |
204,461,160 |
234,424,851 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
226,093,306,023 |
171,209,352,940 |
162,895,259,433 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
176,873,180,439 |
124,477,993,432 |
124,406,253,323 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
49,220,125,584 |
46,731,359,508 |
38,489,006,110 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
134,742,857 |
298,551,833 |
426,036,234 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
1,649,303,228 |
1,836,482,684 |
2,779,408,823 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
1,567,472,983 |
1,822,766,607 |
2,779,226,667 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
11,821,795,762 |
12,052,550,329 |
13,411,880,310 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
17,593,943,784 |
18,075,635,350 |
17,215,891,145 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
18,289,825,667 |
15,065,242,978 |
5,507,862,066 |
|
12. Thu nhập khác |
|
608,858,416 |
279,941,664 |
263,400,171 |
|
13. Chi phí khác |
|
178,519,650 |
2,135,665,956 |
488,575,168 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
430,338,766 |
-1,855,724,292 |
-225,174,997 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
18,720,164,433 |
13,209,518,686 |
5,282,687,069 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
3,938,417,143 |
2,919,374,002 |
1,147,344,250 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
14,781,747,290 |
10,290,144,684 |
4,135,342,819 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
14,781,747,290 |
10,290,144,684 |
4,135,342,819 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
3,168 |
1,669 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
3,168 |
1,669 |
|
|