MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng Công ty cổ phần Y tế Danameco (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 389,328,459,829 408,584,357,083 358,677,791,170 360,911,162,641
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 16,592,696,171 41,790,174,839 33,832,421,208 46,587,024,544
1. Tiền 12,922,696,171 38,120,174,839 29,962,421,208 42,717,024,544
2. Các khoản tương đương tiền 3,670,000,000 3,670,000,000 3,870,000,000 3,870,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5,856,520,000 6,056,520,000 5,837,080,000 5,837,080,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,856,520,000 6,056,520,000 5,837,080,000 5,837,080,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 146,637,827,963 167,642,284,214 154,141,187,920 94,542,911,981
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 107,183,439,910 157,086,450,097 137,737,281,826 77,035,241,973
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 31,153,802,503 14,678,821,610 17,445,575,522 19,208,042,218
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 14,441,498,466 2,017,925,423 5,614,315,184 4,955,612,402
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -6,162,542,323 -6,162,542,323 -6,655,984,612 -6,655,984,612
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 21,629,407 21,629,407
IV. Hàng tồn kho 182,988,462,640 156,038,511,573 128,011,380,529 173,938,235,885
1. Hàng tồn kho 191,063,604,948 164,113,653,881 136,720,394,739 175,680,038,727
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -8,075,142,308 -8,075,142,308 -8,709,014,210 -1,741,802,842
V.Tài sản ngắn hạn khác 37,252,953,055 37,056,866,457 36,855,721,513 40,005,910,231
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,816,071,975 5,364,782,959 5,195,769,912 5,031,340,008
2. Thuế GTGT được khấu trừ 32,436,881,080 31,670,355,263 31,659,951,601 34,407,846,804
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 21,728,235 566,723,419
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 157,103,568,639 149,975,174,477 148,024,239,419 138,093,958,750
I. Các khoản phải thu dài hạn 6,604,354,176 6,604,354,176 6,129,870,280 2,760,835,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 6,604,354,176 6,604,354,176 6,129,870,280 2,760,835,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 137,063,432,534 125,663,296,974 123,890,549,831 116,543,555,739
1. Tài sản cố định hữu hình 61,144,022,413 57,899,264,720 62,159,554,174 61,907,739,552
- Nguyên giá 130,285,661,438 128,902,270,584 129,137,486,374 128,331,025,077
- Giá trị hao mòn lũy kế -69,141,639,025 -71,003,005,864 -66,977,932,200 -66,423,285,525
2. Tài sản cố định thuê tài chính 56,897,944,330 48,752,247,019 42,730,835,422 35,647,280,952
- Nguyên giá 86,449,113,113 86,449,113,113 86,449,113,113 86,449,113,113
- Giá trị hao mòn lũy kế -29,551,168,783 -37,696,866,094 -43,718,277,691 -50,801,832,161
3. Tài sản cố định vô hình 19,021,465,791 19,011,785,235 19,000,160,235 18,988,535,235
- Nguyên giá 19,499,985,221 19,499,985,221 19,499,985,221 19,499,985,221
- Giá trị hao mòn lũy kế -478,519,430 -488,199,986 -499,824,986 -511,449,986
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá 340,000,000 340,000,000 340,000,000 340,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -340,000,000 -340,000,000 -340,000,000 -340,000,000
IV. Tài sản dở dang dài hạn 10,651,910,780 15,105,015,582 15,290,200,767 16,282,890,077
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 10,651,910,780 15,105,015,582 15,290,200,767 16,282,890,077
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,600,000,000 1,600,000,000 1,600,000,000 1,600,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,600,000,000 1,600,000,000 1,600,000,000 1,600,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 1,183,871,149 1,002,507,745 1,113,618,541 906,677,934
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,183,871,149 1,002,507,745 1,113,618,541 906,677,934
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 546,432,028,468 558,559,531,560 506,702,030,589 499,005,121,391
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 417,493,078,737 413,854,067,890 346,069,249,142 341,090,436,993
I. Nợ ngắn hạn 303,618,321,449 310,809,260,602 251,766,705,285 250,987,893,136
1. Phải trả người bán ngắn hạn 78,594,620,530 64,426,087,929 64,828,945,901 76,861,103,763
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 5,383,507,513 25,007,246,255 2,536,832,040 1,693,139,326
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,550,510,735 6,734,020,301 6,134,169,859 6,052,680,097
4. Phải trả người lao động 8,080,631,453 13,059,029,879 5,703,095,331 5,678,600,502
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 485,532,891 1,613,152,091 700,253,526 586,230,526
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,167,923,670 93,333,334 53,333,334
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,005,214,960 1,535,761,266 2,386,167,011 3,255,905,989
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 197,395,066,053 186,142,801,897 158,260,670,969 145,683,662,285
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 11,123,237,314 11,123,237,314 11,123,237,314 11,123,237,314
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 113,874,757,288 103,044,807,288 94,302,543,857 90,102,543,857
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 60,000,000 60,000,000 60,000,000 60,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 113,747,440,973 102,917,490,973 94,175,227,542 89,975,227,542
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 67,316,315 67,316,315 67,316,315 67,316,315
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 128,938,949,731 144,705,463,670 160,632,781,447 157,914,684,398
I. Vốn chủ sở hữu 127,148,317,063 142,914,831,002 158,842,148,779 156,124,051,730
1. Vốn góp của chủ sở hữu 43,776,050,000 43,776,050,000 43,776,050,000 43,776,050,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 43,776,050,000 43,776,050,000 43,776,050,000 43,776,050,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 4,946,628,370 4,946,628,370 4,946,628,370 4,946,628,370
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 62,907,420,962 62,907,420,962 62,907,420,962 62,907,420,962
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 15,518,217,731 31,284,731,670
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 14,335,709,794 30,102,223,733 19,066,449,291 16,348,352,242
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,182,507,937 1,182,507,937 28,145,600,156 28,145,600,156
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 1,790,632,668 1,790,632,668 1,790,632,668 1,790,632,668
1. Nguồn kinh phí 1,790,632,668 1,790,632,668 1,790,632,668 1,790,632,668
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 546,432,028,468 558,559,531,560 506,702,030,589 499,005,121,391
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.