TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
336,034,292,409 |
389,328,459,829 |
408,584,357,083 |
358,677,791,170 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
22,880,117,984 |
16,592,696,171 |
41,790,174,839 |
33,832,421,208 |
|
1. Tiền |
19,210,117,984 |
12,922,696,171 |
38,120,174,839 |
29,962,421,208 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
3,670,000,000 |
3,670,000,000 |
3,670,000,000 |
3,870,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
5,863,810,000 |
5,856,520,000 |
6,056,520,000 |
5,837,080,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
5,863,810,000 |
5,856,520,000 |
6,056,520,000 |
5,837,080,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
94,834,011,223 |
146,637,827,963 |
167,642,284,214 |
154,141,187,920 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
58,938,743,873 |
107,183,439,910 |
157,086,450,097 |
137,737,281,826 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
31,489,314,239 |
31,153,802,503 |
14,678,821,610 |
17,445,575,522 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
13,227,686,109 |
14,441,498,466 |
2,017,925,423 |
5,614,315,184 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-8,821,732,998 |
-6,162,542,323 |
-6,162,542,323 |
-6,655,984,612 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
21,629,407 |
21,629,407 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
181,046,104,716 |
182,988,462,640 |
156,038,511,573 |
128,011,380,529 |
|
1. Hàng tồn kho |
208,070,189,959 |
191,063,604,948 |
164,113,653,881 |
136,720,394,739 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-27,024,085,243 |
-8,075,142,308 |
-8,075,142,308 |
-8,709,014,210 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
31,410,248,486 |
37,252,953,055 |
37,056,866,457 |
36,855,721,513 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,579,507,415 |
4,816,071,975 |
5,364,782,959 |
5,195,769,912 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
28,830,741,071 |
32,436,881,080 |
31,670,355,263 |
31,659,951,601 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
21,728,235 |
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
165,737,414,351 |
157,103,568,639 |
149,975,174,477 |
148,024,239,419 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,696,835,000 |
6,604,354,176 |
6,604,354,176 |
6,129,870,280 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,696,835,000 |
6,604,354,176 |
6,604,354,176 |
6,129,870,280 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
150,120,359,024 |
137,063,432,534 |
125,663,296,974 |
123,890,549,831 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
66,268,976,818 |
61,144,022,413 |
57,899,264,720 |
62,159,554,174 |
|
- Nguyên giá |
129,798,746,885 |
130,285,661,438 |
128,902,270,584 |
129,137,486,374 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-63,529,770,067 |
-69,141,639,025 |
-71,003,005,864 |
-66,977,932,200 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
64,335,546,403 |
56,897,944,330 |
48,752,247,019 |
42,730,835,422 |
|
- Nguyên giá |
86,449,113,113 |
86,449,113,113 |
86,449,113,113 |
86,449,113,113 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-22,113,566,710 |
-29,551,168,783 |
-37,696,866,094 |
-43,718,277,691 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
19,515,835,803 |
19,021,465,791 |
19,011,785,235 |
19,000,160,235 |
|
- Nguyên giá |
20,002,677,221 |
19,499,985,221 |
19,499,985,221 |
19,499,985,221 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-486,841,418 |
-478,519,430 |
-488,199,986 |
-499,824,986 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
340,000,000 |
340,000,000 |
340,000,000 |
340,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-340,000,000 |
-340,000,000 |
-340,000,000 |
-340,000,000 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
10,651,910,780 |
10,651,910,780 |
15,105,015,582 |
15,290,200,767 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
10,651,910,780 |
10,651,910,780 |
15,105,015,582 |
15,290,200,767 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,600,000,000 |
1,600,000,000 |
1,600,000,000 |
1,600,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,600,000,000 |
1,600,000,000 |
1,600,000,000 |
1,600,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
668,309,547 |
1,183,871,149 |
1,002,507,745 |
1,113,618,541 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
668,309,547 |
1,183,871,149 |
1,002,507,745 |
1,113,618,541 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
501,771,706,760 |
546,432,028,468 |
558,559,531,560 |
506,702,030,589 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
374,491,800,825 |
417,493,078,737 |
413,854,067,890 |
346,069,249,142 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
260,864,015,907 |
303,618,321,449 |
310,809,260,602 |
251,766,705,285 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
50,820,500,205 |
78,594,620,530 |
64,426,087,929 |
64,828,945,901 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
7,788,120,013 |
5,383,507,513 |
25,007,246,255 |
2,536,832,040 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,240,411,054 |
1,550,510,735 |
6,734,020,301 |
6,134,169,859 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,835,552,698 |
8,080,631,453 |
13,059,029,879 |
5,703,095,331 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
409,008,682 |
485,532,891 |
1,613,152,091 |
700,253,526 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
20,000,000 |
|
1,167,923,670 |
93,333,334 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
914,545,721 |
1,005,214,960 |
1,535,761,266 |
2,386,167,011 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
187,145,510,306 |
197,395,066,053 |
186,142,801,897 |
158,260,670,969 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,690,367,228 |
11,123,237,314 |
11,123,237,314 |
11,123,237,314 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
113,627,784,918 |
113,874,757,288 |
103,044,807,288 |
94,302,543,857 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
60,000,000 |
60,000,000 |
60,000,000 |
60,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
113,500,468,603 |
113,747,440,973 |
102,917,490,973 |
94,175,227,542 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
67,316,315 |
67,316,315 |
67,316,315 |
67,316,315 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
127,279,905,935 |
128,938,949,731 |
144,705,463,670 |
160,632,781,447 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
125,489,273,267 |
127,148,317,063 |
142,914,831,002 |
158,842,148,779 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
43,776,050,000 |
43,776,050,000 |
43,776,050,000 |
43,776,050,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
43,776,050,000 |
43,776,050,000 |
43,776,050,000 |
43,776,050,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
4,946,628,370 |
4,946,628,370 |
4,946,628,370 |
4,946,628,370 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
33,175,940,616 |
62,907,420,962 |
62,907,420,962 |
62,907,420,962 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
43,590,654,281 |
15,518,217,731 |
31,284,731,670 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
5,243,795,912 |
14,335,709,794 |
30,102,223,733 |
19,066,449,291 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
38,346,858,369 |
1,182,507,937 |
1,182,507,937 |
28,145,600,156 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
1,790,632,668 |
1,790,632,668 |
1,790,632,668 |
1,790,632,668 |
|
1. Nguồn kinh phí |
1,790,632,668 |
1,790,632,668 |
1,790,632,668 |
1,790,632,668 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
501,771,706,760 |
546,432,028,468 |
558,559,531,560 |
506,702,030,589 |
|