TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
99,473,733,222 |
93,373,785,748 |
108,764,603,262 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
8,935,832,447 |
10,900,459,221 |
10,216,508,726 |
|
1. Tiền |
|
8,935,832,447 |
4,226,581,245 |
5,176,508,726 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
6,673,877,976 |
5,040,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
1,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
1,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
68,295,316,956 |
56,329,674,204 |
54,934,896,601 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
65,522,592,897 |
48,232,418,813 |
53,430,703,704 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
2,086,106,933 |
6,805,026,069 |
810,733,656 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
1,700,000 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
707,752,872 |
946,345,778 |
714,594,987 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-21,135,746 |
-21,135,746 |
-21,135,746 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
365,319,290 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
20,261,096,737 |
22,419,083,223 |
36,970,540,930 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
20,347,814,872 |
22,505,801,358 |
37,057,259,065 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-86,718,135 |
-86,718,135 |
-86,718,135 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
1,981,487,082 |
3,724,569,100 |
5,142,657,005 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
372,302,277 |
886,226,688 |
788,669,690 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
1,609,184,805 |
2,838,342,412 |
4,353,987,315 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
35,525,192,051 |
40,428,735,614 |
38,669,652,858 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
50,000,000 |
157,100,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
50,000,000 |
157,100,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
35,171,474,767 |
38,055,577,217 |
36,145,789,129 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
17,988,670,940 |
20,902,813,386 |
18,976,398,624 |
|
- Nguyên giá |
|
49,780,975,647 |
52,598,923,464 |
52,138,698,456 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-31,792,304,707 |
-31,696,110,078 |
-33,162,299,832 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
17,182,803,827 |
17,152,763,831 |
17,169,390,505 |
|
- Nguyên giá |
|
17,309,863,821 |
17,309,863,821 |
17,379,863,821 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-127,059,994 |
-157,099,990 |
-210,473,316 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
533,355,052 |
465,000,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
533,355,052 |
465,000,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
500,000,000 |
500,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
500,000,000 |
500,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
353,717,284 |
1,289,803,345 |
1,401,763,729 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
353,717,284 |
1,289,803,345 |
1,401,763,729 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
134,998,925,273 |
133,802,521,362 |
147,434,256,120 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
59,106,714,533 |
52,822,237,083 |
68,469,995,927 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
58,758,753,281 |
52,822,237,083 |
65,807,495,927 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
24,914,434,825 |
6,964,358,853 |
12,582,624,332 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
7,443,010,439 |
2,968,025,748 |
166,142,366 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
2,587,699,755 |
1,372,835,424 |
473,148,624 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
1,180,135,872 |
1,932,957,862 |
1,673,878,198 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
60,685,428 |
15,013,970 |
259,564,262 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
934,835,394 |
2,041,484,101 |
582,171,193 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
21,526,471,065 |
35,749,639,579 |
48,208,958,930 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
111,480,503 |
1,777,921,546 |
1,861,008,022 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
347,961,252 |
|
2,662,500,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
347,961,252 |
|
2,662,500,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
75,892,210,740 |
80,980,284,279 |
78,964,260,193 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
74,101,578,072 |
79,189,651,611 |
77,173,627,525 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
43,776,050,000 |
43,776,050,000 |
43,776,050,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
43,776,050,000 |
43,776,050,000 |
43,776,050,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
4,946,628,370 |
4,946,628,370 |
4,946,628,370 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
17,163,559,912 |
20,176,828,557 |
23,133,098,399 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
8,215,339,790 |
10,290,144,684 |
5,317,850,756 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
10,290,144,684 |
4,135,342,819 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
8,215,339,790 |
|
1,182,507,937 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
1,790,632,668 |
1,790,632,668 |
1,790,632,668 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
1,790,632,668 |
1,790,632,668 |
1,790,632,668 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
134,998,925,273 |
133,802,521,362 |
147,434,256,120 |
|