1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
66,895,540,049 |
102,859,775,662 |
130,776,404,687 |
217,879,473,134 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
30,717,000 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
66,864,823,049 |
102,859,775,662 |
130,776,404,687 |
217,879,473,134 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
47,222,278,991 |
69,387,408,354 |
99,676,409,356 |
184,056,028,072 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
19,642,544,058 |
33,472,367,308 |
31,099,995,331 |
33,823,445,062 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
694,808,545 |
530,871,004 |
438,691,310 |
438,635,929 |
|
7. Chi phí tài chính |
609,498,112 |
714,821,504 |
761,671,340 |
815,261,340 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
466,812,729 |
615,260,976 |
450,714,264 |
337,948,371 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,882,169,543 |
20,476,465,568 |
20,105,759,814 |
22,080,909,486 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
8,845,684,948 |
12,811,951,240 |
10,671,255,487 |
11,365,910,165 |
|
12. Thu nhập khác |
414,163,121 |
519,930,300 |
724,396,493 |
660,330,028 |
|
13. Chi phí khác |
35,866,873 |
550,124,839 |
279,682,893 |
303,693,323 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
378,296,248 |
-30,194,539 |
444,713,600 |
356,636,705 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
9,223,981,196 |
12,781,756,701 |
11,115,969,087 |
11,722,546,870 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,901,199,700 |
2,615,360,880 |
1,596,197,626 |
2,427,887,302 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
7,322,781,496 |
10,166,395,821 |
9,519,771,461 |
9,294,659,568 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
7,322,781,496 |
10,166,395,821 |
9,519,771,461 |
9,294,659,568 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,529 |
2,123 |
1,944 |
1,941 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,529 |
2,123 |
1,944 |
1,941 |
|