1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
33,600,160,362 |
44,339,585,746 |
66,895,540,049 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
125,632,500 |
216,655,091 |
30,717,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
33,474,527,862 |
44,122,930,655 |
66,864,823,049 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
21,278,164,402 |
26,472,877,447 |
47,222,278,991 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
12,196,363,460 |
17,650,053,208 |
19,642,544,058 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
326,344,770 |
406,179,390 |
694,808,545 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
365,197,301 |
609,498,112 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
365,197,301 |
466,812,729 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
6,446,294,964 |
10,182,946,645 |
10,882,169,543 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
6,076,413,266 |
7,508,088,652 |
8,845,684,948 |
|
12. Thu nhập khác |
|
119,615,030 |
321,239,022 |
414,163,121 |
|
13. Chi phí khác |
|
51,082,396 |
24,030,000 |
35,866,873 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
68,532,634 |
297,209,022 |
378,296,248 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
6,144,945,900 |
7,805,297,674 |
9,223,981,196 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
1,281,865,659 |
1,617,105,535 |
1,901,199,700 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
4,863,080,241 |
6,188,192,139 |
7,322,781,496 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
4,863,080,241 |
6,188,192,139 |
7,322,781,496 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
1,216 |
1,473 |
1,529 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
1,216 |
1,473 |
1,529 |
|