1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
34,907,296,409 |
37,400,555,796 |
|
33,600,160,362 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
125,632,500 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
34,907,296,409 |
37,400,555,796 |
|
33,474,527,862 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
21,656,453,653 |
25,947,614,053 |
|
21,278,164,402 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
13,250,842,756 |
11,452,941,743 |
|
12,196,363,460 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
234,310,851 |
439,510,456 |
|
326,344,770 |
|
7. Chi phí tài chính |
181,048,766 |
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
181,048,766 |
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,963,270,338 |
1,850,575,851 |
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,157,812,744 |
5,781,054,627 |
|
6,446,294,964 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,183,021,759 |
4,260,821,721 |
|
6,076,413,266 |
|
12. Thu nhập khác |
3,522,319,996 |
5,244,885,761 |
|
119,615,030 |
|
13. Chi phí khác |
3,846,019,994 |
3,747,441,575 |
|
51,082,396 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-323,699,998 |
1,497,444,186 |
|
68,532,634 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,859,321,761 |
5,758,265,907 |
|
6,144,945,900 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
503,368,336 |
1,316,390,000 |
|
1,281,865,659 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,355,953,425 |
4,441,875,907 |
|
4,863,080,241 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,355,953,425 |
4,441,875,907 |
|
4,863,080,241 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
1,480 |
|
1,216 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
1,216 |
|