TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
14,621,626,512 |
23,974,584,869 |
30,858,061,005 |
31,091,568,657 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
9,794,822,459 |
9,170,957,105 |
13,139,011,156 |
7,670,484,038 |
|
1. Tiền |
1,557,311,385 |
1,688,383,861 |
3,106,452,455 |
2,170,484,038 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
8,237,511,074 |
7,482,573,244 |
10,032,558,701 |
5,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,000,000,000 |
7,000,000,000 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,000,000,000 |
7,000,000,000 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,123,994,416 |
5,039,959,204 |
15,457,272,615 |
20,425,742,847 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
4,296,746,755 |
4,225,799,054 |
14,858,241,292 |
17,416,257,532 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
157,679,079 |
471,665,300 |
289,381,339 |
2,616,407,042 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
312,084,595 |
342,494,850 |
309,649,984 |
393,078,273 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,642,516,013 |
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
582,103,021 |
1,808,048,759 |
1,412,495,827 |
2,359,351,446 |
|
1. Hàng tồn kho |
582,103,021 |
1,808,048,759 |
1,412,495,827 |
2,359,351,446 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
120,706,616 |
955,619,801 |
849,281,407 |
635,990,326 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
120,706,616 |
591,652,340 |
849,281,407 |
590,770,840 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
363,967,461 |
|
45,219,486 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
30,262,139,469 |
44,452,979,718 |
40,421,060,987 |
42,539,203,318 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
29,390,037,838 |
44,071,456,579 |
39,539,488,292 |
41,115,734,887 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
29,342,437,832 |
44,037,456,569 |
39,519,088,278 |
40,997,660,520 |
|
- Nguyên giá |
47,467,465,196 |
66,377,182,866 |
67,995,793,358 |
75,969,167,644 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-18,125,027,364 |
-22,339,726,297 |
-28,476,705,080 |
-34,971,507,124 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
47,600,006 |
34,000,010 |
20,400,014 |
118,074,367 |
|
- Nguyên giá |
68,000,000 |
68,000,000 |
68,000,000 |
204,100,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-20,399,994 |
-33,999,990 |
-47,599,986 |
-86,025,633 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
175,068,000 |
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
175,068,000 |
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
697,033,631 |
381,523,139 |
881,572,695 |
1,423,468,431 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
697,033,631 |
381,523,139 |
881,572,695 |
1,423,468,431 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
44,883,765,981 |
68,427,564,587 |
71,279,121,992 |
73,630,771,975 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,984,659,064 |
18,040,992,769 |
18,741,768,678 |
17,693,300,990 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,837,099,064 |
13,108,982,769 |
15,320,758,678 |
13,690,730,990 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
845,965,019 |
8,798,775,127 |
7,732,489,006 |
6,616,095,765 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
264,054 |
258,675 |
258,664 |
14,413,810 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
876,794,385 |
101,901,126 |
1,610,269,925 |
826,953,318 |
|
4. Phải trả người lao động |
859,496,588 |
1,881,348,246 |
3,508,928,949 |
3,124,828,017 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
27,272,727 |
27,272,727 |
32,860,419 |
34,387,999 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
64,999,996 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
192,922,544 |
381,321,643 |
997,127,179 |
953,181,263 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
1,368,440,000 |
1,368,440,000 |
1,968,440,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
34,383,747 |
549,665,225 |
70,384,536 |
87,430,822 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
147,560,000 |
4,932,010,000 |
3,421,010,000 |
4,002,570,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
147,560,000 |
142,560,000 |
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
4,789,450,000 |
3,421,010,000 |
4,002,570,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
41,899,106,917 |
50,386,571,818 |
52,537,353,314 |
55,937,470,985 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
41,899,106,917 |
50,386,571,818 |
52,537,353,314 |
55,937,470,985 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
36,000,000,000 |
43,100,000,000 |
43,100,000,000 |
43,100,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
36,000,000,000 |
43,100,000,000 |
43,100,000,000 |
43,100,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-40,064,000 |
-135,664,000 |
-135,664,000 |
-135,664,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
484,642,380 |
1,261,414,597 |
1,658,787,432 |
2,215,290,778 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
5,454,528,537 |
6,160,821,221 |
7,914,229,882 |
10,757,844,207 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
591,448,296 |
5,569,372,925 |
7,322,781,496 |
10,166,395,821 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
4,863,080,241 |
591,448,296 |
591,448,386 |
591,448,386 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
44,883,765,981 |
68,427,564,587 |
71,279,121,992 |
73,630,771,975 |
|