TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,520,283,646,115 |
1,605,751,845,883 |
2,169,843,481,804 |
1,896,765,476,358 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
149,841,008,218 |
213,776,242,165 |
738,363,672,465 |
187,544,887,022 |
|
1. Tiền |
66,835,988,218 |
16,755,375,965 |
10,352,843,765 |
22,519,817,422 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
83,005,020,000 |
197,020,866,200 |
728,010,828,700 |
165,025,069,600 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
803,543,013,699 |
970,543,013,699 |
801,543,013,699 |
599,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
803,543,013,699 |
970,543,013,699 |
801,543,013,699 |
599,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
537,786,456,444 |
391,946,264,678 |
599,065,521,755 |
1,080,823,159,987 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
472,697,348,708 |
358,695,371,615 |
547,048,147,231 |
1,067,510,915,974 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,903,092,483 |
6,939,116,028 |
3,585,007,005 |
3,551,879,988 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
59,186,015,253 |
26,311,777,035 |
49,735,624,552 |
11,063,621,058 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1,303,257,033 |
-1,303,257,033 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
27,648,610,066 |
26,699,648,026 |
28,666,796,418 |
27,370,492,968 |
|
1. Hàng tồn kho |
27,648,610,066 |
26,699,648,026 |
28,666,796,418 |
27,370,492,968 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,464,557,688 |
2,786,677,315 |
2,204,477,467 |
2,026,936,381 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,464,557,688 |
2,786,677,315 |
2,204,477,467 |
2,026,936,381 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
6,787,930,531,597 |
6,721,974,868,081 |
6,788,730,301,426 |
6,705,429,048,335 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
799,932,824,894 |
799,932,824,894 |
799,932,824,894 |
799,932,824,894 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
799,932,824,894 |
799,932,824,894 |
799,932,824,894 |
799,932,824,894 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
5,291,973,953,665 |
5,689,581,815,596 |
5,645,125,985,715 |
5,550,732,918,399 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
5,291,041,450,914 |
5,688,696,483,795 |
5,644,287,824,864 |
5,549,941,928,498 |
|
- Nguyên giá |
14,828,634,292,512 |
15,311,363,961,182 |
15,361,520,809,415 |
15,361,520,809,415 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,537,592,841,598 |
-9,622,667,477,387 |
-9,717,232,984,551 |
-9,811,578,880,917 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
932,502,751 |
885,331,801 |
838,160,851 |
790,989,901 |
|
- Nguyên giá |
1,886,838,057 |
1,886,838,057 |
1,886,838,057 |
1,886,838,057 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-954,335,306 |
-1,001,506,256 |
-1,048,677,206 |
-1,095,848,156 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
478,683,938,304 |
10,299,490,368 |
5,411,419,557 |
5,426,597,265 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
478,683,938,304 |
10,299,490,368 |
5,411,419,557 |
5,426,597,265 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
151,699,530,413 |
158,146,061,740 |
268,943,198,960 |
282,368,350,561 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
106,359,530,413 |
112,806,061,740 |
123,603,198,960 |
137,028,350,561 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
37,360,000,000 |
37,360,000,000 |
37,360,000,000 |
37,360,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
7,980,000,000 |
7,980,000,000 |
107,980,000,000 |
107,980,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
65,640,284,321 |
64,014,675,483 |
69,316,872,300 |
66,968,357,216 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,391,686,838 |
3,924,578,490 |
4,527,618,178 |
3,754,287,177 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
60,248,597,483 |
60,090,096,993 |
64,789,254,122 |
63,214,070,039 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
8,308,214,177,712 |
8,327,726,713,964 |
8,958,573,783,230 |
8,602,194,524,693 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,513,264,559,082 |
2,321,196,074,054 |
2,451,400,917,562 |
2,187,296,756,963 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
479,747,536,371 |
297,578,608,789 |
535,793,799,385 |
326,074,974,444 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
49,342,396,567 |
24,046,766,035 |
63,834,853,850 |
49,338,296,470 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,784,700,554 |
1,488,668,055 |
1,615,744,587 |
825,298,842 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
116,895,109,922 |
140,505,155,107 |
276,771,743,723 |
187,453,011,425 |
|
4. Phải trả người lao động |
14,287,847,300 |
16,861,716,400 |
19,096,135,246 |
14,629,307,568 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
43,680,611,310 |
41,522,497,038 |
21,706,347,565 |
4,222,268,862 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
110,593,452,855 |
1,099,219,332 |
951,371,000 |
697,796,173 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
123,090,502,074 |
59,697,293,074 |
142,389,288,694 |
64,209,387,474 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
20,072,915,789 |
12,357,293,748 |
9,428,314,720 |
4,699,607,630 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,033,517,022,711 |
2,023,617,465,265 |
1,915,607,118,177 |
1,861,221,782,519 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,033,517,022,711 |
2,023,617,465,265 |
1,915,607,118,177 |
1,861,221,782,519 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
5,794,949,618,630 |
6,006,530,639,910 |
6,507,172,865,668 |
6,414,897,767,730 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
5,794,949,618,630 |
6,006,530,639,910 |
6,507,172,865,668 |
6,414,897,767,730 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
4,224,000,000,000 |
4,224,000,000,000 |
4,224,000,000,000 |
4,224,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
4,224,000,000,000 |
4,224,000,000,000 |
4,224,000,000,000 |
4,224,000,000,000 |
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
449,666,651,367 |
449,666,651,367 |
455,867,017,367 |
455,867,017,367 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-5,749,658,105 |
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
69,959,745,060 |
69,959,745,060 |
63,759,379,060 |
63,759,379,060 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,005,506,414,380 |
1,211,311,151,389 |
1,709,415,560,751 |
1,618,256,045,368 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
322,259,721,165 |
207,130,283,247 |
498,104,409,362 |
508,428,336,235 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
683,246,693,215 |
1,004,180,868,142 |
1,211,311,151,389 |
1,109,827,709,133 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
51,566,465,928 |
51,593,092,094 |
54,130,908,490 |
53,015,325,935 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
8,308,214,177,712 |
8,327,726,713,964 |
8,958,573,783,230 |
8,602,194,524,693 |
|