TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,133,376,210,991 |
1,344,119,880,558 |
1,076,602,368,984 |
1,520,283,646,115 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
112,541,728,996 |
144,301,260,966 |
79,388,549,275 |
149,841,008,218 |
|
1. Tiền |
62,393,098,859 |
13,801,260,966 |
49,388,549,275 |
66,835,988,218 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
50,148,630,137 |
130,500,000,000 |
30,000,000,000 |
83,005,020,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
450,000,000,000 |
706,609,863,014 |
351,000,000,000 |
803,543,013,699 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
450,000,000,000 |
706,609,863,014 |
351,000,000,000 |
803,543,013,699 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
485,239,297,694 |
405,832,847,733 |
617,031,485,842 |
537,786,456,444 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
400,814,630,570 |
319,655,796,608 |
533,330,252,347 |
472,697,348,708 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
33,716,904,680 |
617,453,789 |
702,694,964 |
5,903,092,483 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
50,707,762,444 |
85,559,597,336 |
82,998,538,531 |
59,186,015,253 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
82,526,255,390 |
85,630,329,025 |
26,967,809,241 |
27,648,610,066 |
|
1. Hàng tồn kho |
82,526,255,390 |
85,630,329,025 |
26,967,809,241 |
27,648,610,066 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,068,928,911 |
1,745,579,820 |
2,214,524,626 |
1,464,557,688 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,840,826,278 |
1,665,330,983 |
2,214,524,626 |
1,464,557,688 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
228,102,633 |
80,248,837 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
7,047,344,802,045 |
7,003,190,093,851 |
7,000,665,213,008 |
6,787,930,531,597 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
799,932,824,894 |
799,932,824,894 |
799,932,824,894 |
799,932,824,894 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
799,932,824,894 |
799,932,824,894 |
799,932,824,894 |
799,932,824,894 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
5,526,667,447,430 |
5,461,979,964,333 |
5,381,520,436,884 |
5,291,973,953,665 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
5,525,593,431,829 |
5,460,953,119,682 |
5,380,540,763,183 |
5,291,041,450,914 |
|
- Nguyên giá |
14,807,670,748,387 |
14,828,272,944,701 |
14,828,272,944,701 |
14,828,634,292,512 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,282,077,316,558 |
-9,367,319,825,019 |
-9,447,732,181,518 |
-9,537,592,841,598 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,074,015,601 |
1,026,844,651 |
979,673,701 |
932,502,751 |
|
- Nguyên giá |
1,886,838,057 |
1,886,838,057 |
1,886,838,057 |
1,886,838,057 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-812,822,456 |
-859,993,406 |
-907,164,356 |
-954,335,306 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
415,162,051,576 |
435,135,170,408 |
444,419,947,773 |
478,683,938,304 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
415,162,051,576 |
435,135,170,408 |
444,419,947,773 |
478,683,938,304 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
295,983,863,114 |
295,276,082,245 |
307,577,340,302 |
151,699,530,413 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
50,643,863,114 |
49,936,082,245 |
62,237,340,302 |
106,359,530,413 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
37,360,000,000 |
37,360,000,000 |
37,360,000,000 |
37,360,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
207,980,000,000 |
207,980,000,000 |
207,980,000,000 |
7,980,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
9,598,615,031 |
10,866,051,971 |
67,214,663,155 |
65,640,284,321 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
7,473,313,160 |
8,740,750,100 |
6,964,771,361 |
5,391,686,838 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
2,125,301,871 |
2,125,301,871 |
60,249,891,794 |
60,248,597,483 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
8,180,721,013,036 |
8,347,309,974,409 |
8,077,267,581,992 |
8,308,214,177,712 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,529,128,717,308 |
2,543,703,412,668 |
2,515,077,218,074 |
2,513,264,559,082 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
355,492,767,676 |
405,970,843,125 |
433,605,142,843 |
479,747,536,371 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
79,866,240,096 |
55,098,313,060 |
29,303,756,931 |
49,342,396,567 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,147,197,537 |
1,701,238,120 |
2,367,323,448 |
1,784,700,554 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
144,649,282,303 |
134,664,442,918 |
208,349,986,601 |
116,895,109,922 |
|
4. Phải trả người lao động |
14,005,627,800 |
15,696,075,522 |
5,572,655,450 |
14,287,847,300 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
10,119,765,918 |
19,900,547,833 |
26,873,438,700 |
43,680,611,310 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
544,179,727 |
741,911,197 |
91,380,001,203 |
110,593,452,855 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
94,529,450,426 |
169,544,678,712 |
63,315,596,208 |
123,090,502,074 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
10,631,023,869 |
8,623,635,763 |
6,442,384,302 |
20,072,915,789 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,173,635,949,632 |
2,137,732,569,543 |
2,081,472,075,231 |
2,033,517,022,711 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,173,635,949,632 |
2,137,732,569,543 |
2,081,472,075,231 |
2,033,517,022,711 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
5,651,592,295,728 |
5,803,606,561,741 |
5,562,190,363,918 |
5,794,949,618,630 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
5,651,592,295,728 |
5,803,606,561,741 |
5,562,190,363,918 |
5,794,949,618,630 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
4,224,000,000,000 |
4,224,000,000,000 |
4,224,000,000,000 |
4,224,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
4,224,000,000,000 |
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
4,224,000,000,000 |
4,224,000,000,000 |
4,224,000,000,000 |
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
428,564,345,114 |
470,039,605,813 |
449,306,520,458 |
449,666,651,367 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-17,816,468,097 |
-28,633,216,069 |
-3,358,010,526 |
-5,749,658,105 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
90,852,051,313 |
49,376,790,614 |
70,109,875,969 |
69,959,745,060 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
879,104,470,109 |
1,038,832,588,257 |
772,241,892,983 |
1,005,506,414,380 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
231,444,141,653 |
159,683,762,010 |
342,127,613,880 |
322,259,721,165 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
647,660,328,456 |
879,148,826,247 |
430,114,279,103 |
683,246,693,215 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
46,887,897,289 |
49,990,793,126 |
49,890,085,034 |
51,566,465,928 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
8,180,721,013,036 |
8,347,309,974,409 |
8,077,267,581,992 |
8,308,214,177,712 |
|