TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
300,993,579,195 |
322,445,515,176 |
257,455,226,767 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
12,646,260,946 |
4,409,986,097 |
1,159,479,374 |
|
|
1. Tiền |
12,421,310,946 |
4,206,486,097 |
942,853,974 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
224,950,000 |
203,500,000 |
216,625,400 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
62,443,707,000 |
81,831,216,000 |
36,793,133,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
-354,310,698 |
-80,326,698 |
-950,698 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
190,770,020,854 |
212,681,460,665 |
203,120,638,503 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
131,127,694,912 |
121,525,138,703 |
52,603,595,028 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
9,629,514,626 |
8,471,778,943 |
92,971,713,349 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
84,219,547,549 |
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
51,029,051,035 |
|
58,720,195,965 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,016,239,719 |
-1,535,004,530 |
-1,174,865,839 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
26,919,305,385 |
18,267,975,617 |
582,161,508 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
26,919,305,385 |
18,267,975,617 |
582,161,508 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
8,214,285,010 |
5,254,876,797 |
15,799,814,382 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
8,471,940 |
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
355,320,220 |
1,001,069,146 |
3,088,257,318 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
240,952,702 |
287,820,218 |
4,266,252 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
7,618,012,088 |
3,957,515,493 |
12,707,290,812 |
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
39,835,107,749 |
43,372,849,517 |
124,076,164,541 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
26,429,234,762 |
35,365,586,036 |
116,246,415,326 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
14,476,165,132 |
34,825,832,914 |
33,000,061,905 |
|
|
- Nguyên giá |
21,508,624,906 |
41,376,242,706 |
40,652,300,615 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,032,459,774 |
-6,550,409,792 |
-7,652,238,710 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
60,582,987 |
23,573,101 |
|
|
|
- Nguyên giá |
330,600,000 |
251,600,000 |
251,600,000 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-270,017,013 |
-228,026,899 |
-251,600,000 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
11,892,486,643 |
516,180,021 |
83,246,353,421 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
12,277,847,884 |
7,044,817,233 |
6,931,420,796 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
10,957,847,884 |
4,724,817,233 |
4,611,420,796 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,320,000,000 |
2,320,000,000 |
2,320,000,000 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,128,025,103 |
962,446,248 |
898,328,419 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
972,278,112 |
962,446,248 |
459,895,517 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
155,746,991 |
|
438,432,902 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
340,828,686,944 |
365,818,364,693 |
381,531,391,308 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
290,188,834,853 |
315,051,208,517 |
352,092,448,180 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
270,701,285,964 |
293,086,807,987 |
208,386,881,261 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
61,827,860,373 |
52,705,142,815 |
40,812,083,640 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,455,849,000 |
2,575,649,000 |
9,456,159,000 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
201,198,961 |
209,021,999 |
349,928,350 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
267,918,534 |
152,729,023 |
352,702,054 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,523,432,891 |
438,045,478 |
2,925,755,979 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
20,743,561,562 |
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
-2,926,190 |
-29,726,190 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
19,487,548,889 |
21,964,400,530 |
143,705,566,919 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
2,023,159,300 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
18,766,471,000 |
20,954,260,000 |
140,612,218,570 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
721,077,889 |
1,010,140,530 |
1,070,189,049 |
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
50,639,852,091 |
50,767,156,176 |
29,438,943,128 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
50,639,852,091 |
50,767,156,176 |
29,438,943,128 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
252,704,760 |
252,704,760 |
252,704,760 |
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
483,410,777 |
483,410,777 |
483,410,777 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-476,326,630 |
-349,022,545 |
-21,677,235,593 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
340,828,686,944 |
365,818,364,693 |
381,531,391,308 |
|
|