TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
72,259,758,218 |
73,530,653,145 |
86,553,837,719 |
99,217,054,427 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
14,587,537,359 |
26,784,908,615 |
24,608,790,778 |
23,637,949,191 |
|
1. Tiền |
14,587,537,359 |
23,284,908,615 |
14,608,790,778 |
14,637,949,191 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
3,500,000,000 |
10,000,000,000 |
9,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
10,895,071,796 |
12,860,109,971 |
12,359,266,200 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
10,895,071,796 |
12,860,109,971 |
12,359,266,200 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
55,441,976,460 |
29,547,484,298 |
45,910,259,579 |
57,957,988,774 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
49,203,677,066 |
22,264,612,296 |
33,869,433,212 |
50,083,880,940 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
456,214,100 |
1,178,546,060 |
1,774,185,250 |
962,151,250 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,782,085,294 |
6,049,395,386 |
10,211,710,561 |
6,857,026,028 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
54,930,556 |
54,930,556 |
54,930,556 |
|
IV. Hàng tồn kho |
1,090,454,018 |
2,703,177,908 |
1,605,703,274 |
2,311,078,839 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,090,454,018 |
2,703,177,908 |
1,605,703,274 |
2,311,078,839 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,139,790,381 |
3,600,010,528 |
1,568,974,117 |
2,950,771,423 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,139,790,381 |
3,600,010,528 |
1,565,806,852 |
2,595,070,260 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
3,167,265 |
355,701,163 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
75,137,030,066 |
75,727,665,251 |
71,538,162,200 |
57,874,042,980 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,703,429,948 |
1,710,600,843 |
1,994,060,805 |
1,417,014,543 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,703,429,948 |
1,710,600,843 |
1,994,060,805 |
1,417,014,543 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
63,235,308,634 |
59,915,817,076 |
58,684,405,129 |
48,306,244,547 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
63,215,732,050 |
59,904,341,152 |
58,681,029,865 |
47,596,480,884 |
|
- Nguyên giá |
162,856,638,397 |
171,588,377,294 |
175,385,096,722 |
173,810,090,445 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-99,640,906,347 |
-111,684,036,142 |
-116,704,066,857 |
-126,213,609,561 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
19,576,584 |
11,475,924 |
3,375,264 |
709,763,663 |
|
- Nguyên giá |
123,000,000 |
123,000,000 |
123,000,000 |
841,520,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-103,423,416 |
-111,524,076 |
-119,624,736 |
-131,756,337 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
181,667,189 |
1,624,214,564 |
1,595,184,564 |
2,136,290,120 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
181,667,189 |
1,624,214,564 |
1,595,184,564 |
2,136,290,120 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
46,419,906 |
46,419,906 |
46,419,906 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
46,419,906 |
46,419,906 |
46,419,906 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
9,016,624,295 |
12,430,612,862 |
9,218,091,796 |
5,968,073,864 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
9,016,624,295 |
12,430,612,862 |
9,218,091,796 |
5,968,073,864 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
147,396,788,284 |
149,258,318,396 |
158,091,999,919 |
157,091,097,407 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
73,982,311,954 |
76,164,132,860 |
82,836,223,690 |
80,556,563,881 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
73,982,311,954 |
76,164,132,860 |
82,836,223,690 |
69,313,529,068 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
4,054,211,720 |
7,737,103,821 |
6,622,691,922 |
11,684,983,910 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
232,540,000 |
411,540,000 |
652,640,000 |
463,365,139 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,063,239,086 |
4,415,628,008 |
4,993,226,663 |
5,251,234,091 |
|
4. Phải trả người lao động |
12,375,228,925 |
16,068,055,238 |
16,602,406,927 |
14,844,998,771 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,579,475,764 |
5,561,801,223 |
13,301,382,781 |
9,187,666,022 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
52,159,010,870 |
45,328,833,729 |
43,401,947,881 |
29,132,295,332 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
-6,481,394,411 |
-3,358,829,159 |
-2,738,072,484 |
-1,251,014,197 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
11,243,034,813 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
11,243,034,813 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
73,414,476,330 |
73,094,185,536 |
75,255,776,229 |
76,534,533,526 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
72,890,876,330 |
73,084,285,536 |
75,218,676,229 |
76,431,233,526 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
57,736,000,000 |
57,736,000,000 |
57,736,000,000 |
57,736,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
57,736,000,000 |
57,736,000,000 |
57,736,000,000 |
57,736,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
111,896,964 |
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,481,335,556 |
5,379,520,366 |
7,101,660,899 |
9,421,348,308 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
11,561,643,810 |
9,968,765,170 |
10,381,015,330 |
9,273,885,218 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
11,561,643,810 |
12,729,186,884 |
12,141,437,044 |
10,734,306,932 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
-2,760,421,714 |
-1,760,421,714 |
-1,460,421,714 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
523,600,000 |
9,900,000 |
37,100,000 |
103,300,000 |
|
1. Nguồn kinh phí |
523,600,000 |
9,900,000 |
37,100,000 |
103,300,000 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
147,396,788,284 |
149,258,318,396 |
158,091,999,919 |
157,091,097,407 |
|