1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
145,348,041,972 |
190,819,372,324 |
130,711,434,680 |
133,053,034,894 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
145,348,041,972 |
190,819,372,324 |
130,711,434,680 |
133,053,034,894 |
|
4. Giá vốn hàng bán
|
133,251,931,596 |
173,365,572,852 |
120,466,309,306 |
122,022,124,176 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
12,096,110,376 |
17,453,799,472 |
10,245,125,374 |
11,030,910,718 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
186,079,473 |
399,794,735 |
564,747,136 |
561,884,150 |
|
7. Chi phí tài chính
|
341,394,293 |
202,372,680 |
299,229,561 |
189,268,835 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay
|
224,007,269 |
|
197,259,283 |
189,268,835 |
|
8. Phần lãi lỗ hoặc lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,802,458,572 |
3,599,291,548 |
3,080,676,058 |
3,935,360,935 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
8,138,336,984 |
14,051,929,979 |
7,429,966,891 |
7,468,165,098 |
|
12. Thu nhập khác
|
360,630,039 |
05 |
206,259,000 |
|
|
13. Chi phí khác
|
|
80,260,005 |
|
747,794 |
|
14. Lợi nhuận khác
|
360,630,039 |
-80,260,000 |
206,259,000 |
-747,794 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
8,498,967,023 |
13,971,669,979 |
7,636,225,891 |
7,467,417,304 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,699,793,405 |
3,014,959,363 |
1,527,245,178 |
1,493,483,461 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
6,799,173,618 |
10,956,710,616 |
6,108,980,713 |
5,973,933,843 |
|
18.1 Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
18.2 Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
6,799,173,618 |
10,956,710,616 |
6,108,980,713 |
5,973,933,843 |
|
19. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
1,323 |
2,133 |
1,189 |
1,163 |
|
20. Lãi suy giảm trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
21. Cổ tức
|
|
|
|
|
|