1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
133,942,423,173 |
89,459,696,961 |
100,751,827,380 |
145,348,041,972 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
133,942,423,173 |
89,459,696,961 |
100,751,827,380 |
145,348,041,972 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
120,417,244,107 |
81,087,776,395 |
94,228,896,840 |
133,251,931,596 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
13,525,179,066 |
8,371,920,566 |
6,522,930,540 |
12,096,110,376 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
361,889,889 |
312,313,157 |
215,150,678 |
186,079,473 |
|
7. Chi phí tài chính |
221,464,993 |
221,095,549 |
186,987,158 |
341,394,293 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
221,464,993 |
221,095,549 |
186,987,158 |
224,007,269 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,289,347,782 |
4,297,805,633 |
3,993,861,298 |
3,802,458,572 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
10,376,256,180 |
4,165,332,541 |
2,557,232,762 |
8,138,336,984 |
|
12. Thu nhập khác |
499,765,769 |
1,607,712,106 |
692,428,421 |
360,630,039 |
|
13. Chi phí khác |
30,031,224 |
2,705,604 |
294,961 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
469,734,545 |
1,605,006,502 |
692,133,460 |
360,630,039 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
10,845,990,725 |
5,770,339,043 |
3,249,366,222 |
8,498,967,023 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,169,198,145 |
1,154,067,809 |
649,873,244 |
1,699,793,405 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
8,676,792,580 |
4,616,271,234 |
2,599,492,978 |
6,799,173,618 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
8,676,792,580 |
4,616,271,234 |
2,599,492,978 |
6,799,173,618 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,111 |
898 |
506 |
1,323 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|