MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Điện nước Lắp máy Hải Phòng (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 118,379,288,028 86,647,427,305 79,950,995,825 93,027,940,715
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 118,379,288,028 86,647,427,305 79,950,995,825 93,027,940,715
4. Giá vốn hàng bán 106,256,287,717 77,778,706,130 73,138,798,630 85,681,654,750
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 12,123,000,311 8,868,721,175 6,812,197,195 7,346,285,965
6. Doanh thu hoạt động tài chính 326,055,084 356,047,770 236,210,139 235,218,456
7. Chi phí tài chính 164,363,972 173,062,602 167,058,143 178,517,789
- Trong đó: Chi phí lãi vay 164,363,972 173,062,602 167,058,143
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,356,057,948 2,917,307,846 3,260,907,332 2,751,183,132
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 8,928,633,475 6,134,398,497 3,620,441,859 4,651,803,500
12. Thu nhập khác 1,852,416,606 387,291,696 322,872,196 425,856,258
13. Chi phí khác 668,526,731 48,000 10,800
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,183,889,875 387,243,696 322,872,196 425,845,458
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 10,112,523,350 6,521,642,193 3,943,314,055 5,077,648,958
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,190,424,912 1,304,328,439 788,662,811 1,015,529,792
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 7,922,098,438 5,217,313,754 3,154,651,244 4,062,119,166
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 7,922,098,438 5,217,313,754 3,154,651,244 4,062,119,166
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,927 1,269 768 988
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.