1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
70,145,729,055 |
64,088,331,936 |
88,619,928,850 |
118,379,288,028 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
70,145,729,055 |
64,088,331,936 |
88,619,928,850 |
118,379,288,028 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
64,070,433,252 |
59,314,542,836 |
82,357,919,107 |
106,256,287,717 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,075,295,803 |
4,773,789,100 |
6,262,009,743 |
12,123,000,311 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
188,926,500 |
216,388,600 |
231,360,339 |
326,055,084 |
|
7. Chi phí tài chính |
84,247,397 |
89,978,081 |
110,031,962 |
164,363,972 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
84,247,397 |
89,978,081 |
110,031,962 |
164,363,972 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,337,835,859 |
2,509,383,498 |
2,476,377,781 |
3,356,057,948 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,842,139,047 |
2,390,816,121 |
3,906,960,339 |
8,928,633,475 |
|
12. Thu nhập khác |
339,496,205 |
238,129,567 |
2,912,129,832 |
1,852,416,606 |
|
13. Chi phí khác |
|
173,410 |
44,705,234 |
668,526,731 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
339,496,205 |
237,956,157 |
2,867,424,598 |
1,183,889,875 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,181,635,252 |
2,628,772,278 |
6,774,384,937 |
10,112,523,350 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
836,327,050 |
525,754,456 |
1,354,876,987 |
2,190,424,912 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,345,308,202 |
2,103,017,822 |
5,419,507,950 |
7,922,098,438 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,345,308,202 |
2,103,017,822 |
5,419,507,950 |
7,922,098,438 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
81,388 |
512 |
1,318 |
1,927 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|