MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Điện nước Lắp máy Hải Phòng (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 70,145,729,055 64,088,331,936 88,619,928,850 118,379,288,028
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 70,145,729,055 64,088,331,936 88,619,928,850 118,379,288,028
4. Giá vốn hàng bán 64,070,433,252 59,314,542,836 82,357,919,107 106,256,287,717
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 6,075,295,803 4,773,789,100 6,262,009,743 12,123,000,311
6. Doanh thu hoạt động tài chính 188,926,500 216,388,600 231,360,339 326,055,084
7. Chi phí tài chính 84,247,397 89,978,081 110,031,962 164,363,972
- Trong đó: Chi phí lãi vay 84,247,397 89,978,081 110,031,962 164,363,972
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,337,835,859 2,509,383,498 2,476,377,781 3,356,057,948
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 3,842,139,047 2,390,816,121 3,906,960,339 8,928,633,475
12. Thu nhập khác 339,496,205 238,129,567 2,912,129,832 1,852,416,606
13. Chi phí khác 173,410 44,705,234 668,526,731
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 339,496,205 237,956,157 2,867,424,598 1,183,889,875
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 4,181,635,252 2,628,772,278 6,774,384,937 10,112,523,350
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 836,327,050 525,754,456 1,354,876,987 2,190,424,912
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,345,308,202 2,103,017,822 5,419,507,950 7,922,098,438
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,345,308,202 2,103,017,822 5,419,507,950 7,922,098,438
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 81,388 512 1,318 1,927
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.