MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Điện nước Lắp máy Hải Phòng (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 68,482,133,018 92,821,368,504 70,145,729,055 64,088,331,936
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 68,482,133,018 92,821,368,504 70,145,729,055 64,088,331,936
4. Giá vốn hàng bán 61,558,297,648 83,372,039,756 64,070,433,252 59,314,542,836
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 6,923,835,370 9,449,328,748 6,075,295,803 4,773,789,100
6. Doanh thu hoạt động tài chính 90,695,645 92,417,272 188,926,500 216,388,600
7. Chi phí tài chính 96,690,096 67,329,589 84,247,397 89,978,081
- Trong đó: Chi phí lãi vay 96,690,096 67,329,589 84,247,397 89,978,081
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,014,970,720 3,295,416,897 2,337,835,859 2,509,383,498
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 3,902,870,199 6,178,999,534 3,842,139,047 2,390,816,121
12. Thu nhập khác 235,698,861 495,010,208 339,496,205 238,129,567
13. Chi phí khác 4,087,852 10,177,500 173,410
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 231,611,009 484,832,708 339,496,205 237,956,157
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 4,134,481,208 6,663,832,242 4,181,635,252 2,628,772,278
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 826,896,242 1,332,766,448 836,327,050 525,754,456
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,307,584,966 5,331,065,794 3,345,308,202 2,103,017,822
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,307,584,966 5,331,065,794 3,345,308,202 2,103,017,822
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,046 1,686 81,388 512
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.