1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
68,482,133,018 |
92,821,368,504 |
70,145,729,055 |
64,088,331,936 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
68,482,133,018 |
92,821,368,504 |
70,145,729,055 |
64,088,331,936 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
61,558,297,648 |
83,372,039,756 |
64,070,433,252 |
59,314,542,836 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,923,835,370 |
9,449,328,748 |
6,075,295,803 |
4,773,789,100 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
90,695,645 |
92,417,272 |
188,926,500 |
216,388,600 |
|
7. Chi phí tài chính |
96,690,096 |
67,329,589 |
84,247,397 |
89,978,081 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
96,690,096 |
67,329,589 |
84,247,397 |
89,978,081 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,014,970,720 |
3,295,416,897 |
2,337,835,859 |
2,509,383,498 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,902,870,199 |
6,178,999,534 |
3,842,139,047 |
2,390,816,121 |
|
12. Thu nhập khác |
235,698,861 |
495,010,208 |
339,496,205 |
238,129,567 |
|
13. Chi phí khác |
4,087,852 |
10,177,500 |
|
173,410 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
231,611,009 |
484,832,708 |
339,496,205 |
237,956,157 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,134,481,208 |
6,663,832,242 |
4,181,635,252 |
2,628,772,278 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
826,896,242 |
1,332,766,448 |
836,327,050 |
525,754,456 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,307,584,966 |
5,331,065,794 |
3,345,308,202 |
2,103,017,822 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,307,584,966 |
5,331,065,794 |
3,345,308,202 |
2,103,017,822 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,046 |
1,686 |
81,388 |
512 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|