1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
65,646,367,496 |
54,003,460,230 |
55,142,185,100 |
68,482,133,018 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
65,646,367,496 |
54,003,460,230 |
55,142,185,100 |
68,482,133,018 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
58,784,184,443 |
48,750,189,225 |
51,201,019,860 |
61,558,297,648 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,862,183,053 |
5,253,271,005 |
3,941,165,240 |
6,923,835,370 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
92,536,421 |
13,262,347 |
90,367,846 |
90,695,645 |
|
7. Chi phí tài chính |
215,183,811 |
127,118,870 |
79,265,291 |
96,690,096 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
215,183,811 |
127,118,870 |
79,265,291 |
96,690,096 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,096,551,253 |
1,913,560,969 |
2,409,683,158 |
3,014,970,720 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,642,984,410 |
3,225,853,513 |
1,542,584,637 |
3,902,870,199 |
|
12. Thu nhập khác |
195,272,702 |
279,560,181 |
13,471,776,514 |
235,698,861 |
|
13. Chi phí khác |
2,824 |
281 |
10,503,027,181 |
4,087,852 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
195,269,878 |
279,559,900 |
2,968,749,333 |
231,611,009 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,838,254,288 |
3,505,413,413 |
4,511,333,970 |
4,134,481,208 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
967,650,858 |
701,082,683 |
902,266,794 |
826,896,242 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,870,603,430 |
2,804,330,730 |
3,609,067,176 |
3,307,584,966 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,870,603,430 |
2,804,330,730 |
3,609,067,176 |
3,307,584,966 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,224 |
887 |
1,141 |
1,046 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|