MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Điện nước Lắp máy Hải Phòng (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 65,646,367,496 54,003,460,230 55,142,185,100 68,482,133,018
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 65,646,367,496 54,003,460,230 55,142,185,100 68,482,133,018
4. Giá vốn hàng bán 58,784,184,443 48,750,189,225 51,201,019,860 61,558,297,648
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 6,862,183,053 5,253,271,005 3,941,165,240 6,923,835,370
6. Doanh thu hoạt động tài chính 92,536,421 13,262,347 90,367,846 90,695,645
7. Chi phí tài chính 215,183,811 127,118,870 79,265,291 96,690,096
- Trong đó: Chi phí lãi vay 215,183,811 127,118,870 79,265,291 96,690,096
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,096,551,253 1,913,560,969 2,409,683,158 3,014,970,720
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 4,642,984,410 3,225,853,513 1,542,584,637 3,902,870,199
12. Thu nhập khác 195,272,702 279,560,181 13,471,776,514 235,698,861
13. Chi phí khác 2,824 281 10,503,027,181 4,087,852
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 195,269,878 279,559,900 2,968,749,333 231,611,009
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 4,838,254,288 3,505,413,413 4,511,333,970 4,134,481,208
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 967,650,858 701,082,683 902,266,794 826,896,242
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,870,603,430 2,804,330,730 3,609,067,176 3,307,584,966
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,870,603,430 2,804,330,730 3,609,067,176 3,307,584,966
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,224 887 1,141 1,046
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.