1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
42,860,093,355 |
55,931,812,811 |
65,646,367,496 |
54,003,460,230 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
42,860,093,355 |
55,931,812,811 |
65,646,367,496 |
54,003,460,230 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
38,907,317,146 |
50,796,641,397 |
58,784,184,443 |
48,750,189,225 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,952,776,209 |
5,135,171,414 |
6,862,183,053 |
5,253,271,005 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
15,983,305 |
13,793,482 |
92,536,421 |
13,262,347 |
|
7. Chi phí tài chính |
226,105,236 |
250,364,821 |
215,183,811 |
127,118,870 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
226,105,236 |
250,364,821 |
215,183,811 |
127,118,870 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,074,691,703 |
1,927,844,195 |
2,096,551,253 |
1,913,560,969 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,667,962,575 |
2,970,755,880 |
4,642,984,410 |
3,225,853,513 |
|
12. Thu nhập khác |
150,250,408 |
223,726,180 |
195,272,702 |
279,560,181 |
|
13. Chi phí khác |
306,411 |
52,415 |
2,824 |
281 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
149,943,997 |
223,673,765 |
195,269,878 |
279,559,900 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,817,906,572 |
3,194,429,645 |
4,838,254,288 |
3,505,413,413 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
363,581,314 |
638,885,929 |
967,650,858 |
701,082,683 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,454,325,258 |
2,555,543,716 |
3,870,603,430 |
2,804,330,730 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,454,325,258 |
2,555,543,716 |
3,870,603,430 |
2,804,330,730 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
575 |
1,010 |
1,224 |
887 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|