MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Điện nước Lắp máy Hải Phòng (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 42,860,093,355 55,931,812,811 65,646,367,496 54,003,460,230
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 42,860,093,355 55,931,812,811 65,646,367,496 54,003,460,230
4. Giá vốn hàng bán 38,907,317,146 50,796,641,397 58,784,184,443 48,750,189,225
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 3,952,776,209 5,135,171,414 6,862,183,053 5,253,271,005
6. Doanh thu hoạt động tài chính 15,983,305 13,793,482 92,536,421 13,262,347
7. Chi phí tài chính 226,105,236 250,364,821 215,183,811 127,118,870
- Trong đó: Chi phí lãi vay 226,105,236 250,364,821 215,183,811 127,118,870
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,074,691,703 1,927,844,195 2,096,551,253 1,913,560,969
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,667,962,575 2,970,755,880 4,642,984,410 3,225,853,513
12. Thu nhập khác 150,250,408 223,726,180 195,272,702 279,560,181
13. Chi phí khác 306,411 52,415 2,824 281
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 149,943,997 223,673,765 195,269,878 279,559,900
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,817,906,572 3,194,429,645 4,838,254,288 3,505,413,413
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 363,581,314 638,885,929 967,650,858 701,082,683
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,454,325,258 2,555,543,716 3,870,603,430 2,804,330,730
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,454,325,258 2,555,543,716 3,870,603,430 2,804,330,730
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 575 1,010 1,224 887
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.