MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Điện nước Lắp máy Hải Phòng (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 45,707,410,790 57,251,443,868 51,349,594,653 42,860,093,355
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 45,707,410,790 57,251,443,868 51,349,594,653 42,860,093,355
4. Giá vốn hàng bán 40,888,716,252 50,278,055,993 45,949,965,396 38,907,317,146
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 4,818,694,538 6,973,387,875 5,399,629,257 3,952,776,209
6. Doanh thu hoạt động tài chính 26,860,522 26,416,546 19,724,840 15,983,305
7. Chi phí tài chính 227,712,392 299,369,628 193,069,391 226,105,236
- Trong đó: Chi phí lãi vay 182,890,392 258,032,688 7,330,896 226,105,236
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,982,728,352 1,871,804,670 2,688,773,595 2,074,691,703
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,635,114,316 4,828,630,123 2,537,511,111 1,667,962,575
12. Thu nhập khác 175,137,726 230,070,278 255,220,289 150,250,408
13. Chi phí khác 625,000 334,391,504 244,853 306,411
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 174,512,726 -104,321,226 254,975,436 149,943,997
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,809,627,042 4,724,308,897 2,792,486,547 1,817,906,572
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 561,925,408 944,861,779 558,497,309 363,581,314
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,247,701,634 3,779,447,118 2,233,989,238 1,454,325,258
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,247,701,634 3,779,447,118 2,233,989,238 1,454,325,258
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 888 1,494 883 575
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.