1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
125,752,857,392 |
144,712,770,450 |
|
196,363,275,230 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
125,752,857,392 |
144,712,770,450 |
|
196,363,275,230 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
113,267,176,575 |
131,346,290,638 |
|
175,820,890,257 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
12,485,680,817 |
13,366,479,812 |
|
20,542,384,973 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
257,515,024 |
184,003,177 |
|
104,965,477 |
|
7. Chi phí tài chính |
947,506,851 |
1,390,483,242 |
|
940,785,504 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
947,506,851 |
1,390,483,242 |
|
811,703,569 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,119,483,319 |
5,483,730,037 |
|
8,080,570,343 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,065,833,154 |
6,625,671,988 |
|
11,625,994,603 |
|
12. Thu nhập khác |
164,569,968 |
854,400,144 |
|
781,107,382 |
|
13. Chi phí khác |
483,412,268 |
223,318,254 |
|
375,737,199 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-318,842,300 |
631,081,890 |
|
405,370,183 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,746,990,854 |
7,256,753,878 |
|
12,031,364,786 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,586,104,638 |
1,859,015,802 |
|
2,604,023,294 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
256,115,826 |
127,454,389 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,904,770,390 |
5,270,283,687 |
|
9,427,341,492 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,904,770,390 |
5,270,283,687 |
|
9,427,341,492 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,321 |
2,396 |
|
3,578 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|