TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
63,702,300,336 |
64,136,461,142 |
77,019,829,286 |
62,042,780,760 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
7,844,403,504 |
2,950,408,273 |
16,218,936,738 |
9,620,506,700 |
|
1. Tiền |
7,844,403,504 |
2,950,408,273 |
16,218,936,738 |
9,620,506,700 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
15,096,547,253 |
24,248,653,686 |
21,205,101,951 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
15,096,547,253 |
15,483,542,328 |
15,483,542,328 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
-3,043,551,735 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
8,765,111,358 |
8,765,111,358 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
43,332,431,473 |
31,842,472,569 |
24,821,515,486 |
18,803,557,700 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
7,951,883,538 |
11,324,604,240 |
11,970,953,022 |
10,032,698,276 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,192,258,074 |
5,166,553,808 |
6,437,851,430 |
3,633,686,603 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
25,600,000,000 |
10,100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,038,429,637 |
5,701,454,297 |
6,762,850,810 |
5,487,312,597 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-450,139,776 |
-450,139,776 |
-450,139,776 |
-450,139,776 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
10,120,951,516 |
10,851,377,294 |
9,340,137,442 |
9,821,541,911 |
|
1. Hàng tồn kho |
10,307,043,875 |
11,037,469,653 |
9,526,229,801 |
10,007,634,270 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-186,092,359 |
-186,092,359 |
-186,092,359 |
-186,092,359 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,404,513,843 |
3,395,655,753 |
2,390,585,934 |
2,592,072,498 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,404,513,843 |
3,356,868,054 |
2,390,585,934 |
2,550,967,952 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
38,787,699 |
|
34,869,546 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
6,235,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
46,595,716,678 |
52,683,457,015 |
52,706,789,467 |
60,014,121,937 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
38,810,572,267 |
39,775,736,417 |
38,417,356,820 |
46,563,440,711 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
38,412,128,353 |
39,408,542,510 |
38,081,412,920 |
46,258,746,818 |
|
- Nguyên giá |
99,348,664,884 |
101,741,208,066 |
101,864,708,066 |
111,637,887,662 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-60,936,536,531 |
-62,332,665,556 |
-63,783,295,146 |
-65,379,140,844 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
398,443,914 |
367,193,907 |
335,943,900 |
304,693,893 |
|
- Nguyên giá |
625,000,000 |
625,000,000 |
625,000,000 |
625,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-226,556,086 |
-257,806,093 |
-289,056,100 |
-320,306,107 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,149,307,833 |
7,128,593,009 |
8,105,742,429 |
4,830,129,116 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,149,307,833 |
7,128,593,009 |
8,105,742,429 |
4,830,129,116 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
3,714,332,759 |
3,705,236,541 |
3,694,295,599 |
3,695,706,467 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-285,667,241 |
-294,763,459 |
-305,704,401 |
-304,293,533 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,921,503,819 |
2,073,891,048 |
2,489,394,619 |
4,924,845,643 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,921,503,819 |
2,073,891,048 |
2,489,394,619 |
4,924,845,643 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
110,298,017,014 |
116,819,918,157 |
129,726,618,753 |
122,056,902,697 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
28,768,155,936 |
31,837,712,458 |
32,739,786,681 |
26,919,018,486 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
28,768,155,936 |
31,837,712,458 |
32,739,786,681 |
26,919,018,486 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
4,774,580,836 |
6,812,684,986 |
5,327,174,606 |
5,660,725,474 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
639,992,707 |
308,303,164 |
392,111,513 |
164,068,428 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,282,532,205 |
2,367,544,959 |
4,670,920,629 |
1,391,293,989 |
|
4. Phải trả người lao động |
660,375,801 |
722,269,120 |
747,883,504 |
669,244,333 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,248,825,830 |
1,799,908,530 |
1,944,838,162 |
2,824,481,874 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
295,907,067 |
97,195,752 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,936,625,396 |
3,471,059,871 |
3,205,009,372 |
3,163,944,844 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
12,420,000,000 |
12,350,000,000 |
12,150,000,000 |
11,850,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,805,223,161 |
4,005,941,828 |
4,005,941,828 |
1,098,063,792 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
81,529,861,078 |
84,982,205,699 |
96,986,832,072 |
95,137,884,211 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
81,529,861,078 |
84,982,205,699 |
96,986,832,072 |
95,137,884,211 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
51,378,500,000 |
51,378,500,000 |
64,222,580,000 |
64,222,580,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
51,378,500,000 |
51,378,500,000 |
64,222,580,000 |
64,222,580,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-50,000,000 |
-50,000,000 |
-50,000,000 |
-50,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
557,368,590 |
557,368,590 |
557,368,590 |
557,368,590 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
713,858,604 |
713,858,604 |
713,858,604 |
713,858,604 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
28,930,133,884 |
32,382,478,505 |
31,543,024,878 |
29,694,077,017 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
7,467,417,305 |
15,894,234,688 |
24,720,014,123 |
247,903,901 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
21,462,716,579 |
16,488,243,817 |
6,823,010,755 |
29,446,173,116 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
110,298,017,014 |
116,819,918,157 |
129,726,618,753 |
122,056,902,697 |
|