I - TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
52,564,810,339 |
66,493,735,454 |
67,165,208,930 |
63,702,300,336 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
7,620,187,512 |
10,353,239,967 |
26,118,514,650 |
7,844,403,504 |
|
1.1.Tiền
|
7,620,187,512 |
10,353,239,967 |
26,118,514,650 |
7,844,403,504 |
|
1.2.Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2.1. Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
3. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
35,635,901,525 |
46,172,839,867 |
30,860,378,648 |
43,332,431,473 |
|
3.1.Phải thu khách hàng
|
17,230,826,161 |
9,654,645,643 |
6,857,235,182 |
7,951,883,538 |
|
3.2.Trả trước cho người bán
|
4,533,593,909 |
4,908,474,922 |
3,957,207,724 |
4,192,258,074 |
|
3.3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.4. Phải thu theo tiến độ Kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
3.5 Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
9,100,000,000 |
27,100,000,000 |
15,100,000,000 |
25,600,000,000 |
|
3.6. Các khoản phải thu khác
|
5,221,621,231 |
4,959,859,078 |
5,396,075,518 |
6,038,429,637 |
|
3.7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-450,139,776 |
-450,139,776 |
-450,139,776 |
-450,139,776 |
|
3.8 Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
4. Hàng tồn kho
|
7,500,472,215 |
8,853,359,252 |
9,336,320,182 |
10,120,951,516 |
|
4.1. Hàng tồn kho
|
7,500,472,215 |
8,853,359,252 |
9,336,320,182 |
10,307,043,875 |
|
4.2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
|
|
|
-186,092,359 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,808,249,087 |
1,114,296,368 |
849,995,450 |
2,404,513,843 |
|
5.1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,808,249,087 |
1,114,296,368 |
831,403,913 |
2,404,513,843 |
|
5.2. Thuế GTGT được khấu trừ
|
|
|
18,591,537 |
|
|
5.3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
|
|
|
|
|
5.4 Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
5.5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
II - TÀI SẢN DÀI HẠN
|
46,374,953,937 |
46,654,553,402 |
46,716,790,815 |
46,595,716,678 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
1.2 Trả trước cho người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
1.4. Phải thu nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.5 Phải thu về cho vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.6. Phải thu dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
1.7. Dự phòng phải thu khó đòi
|
|
|
|
|
|
2. Tài sản cố định
|
36,335,597,273 |
37,638,931,527 |
36,320,742,298 |
38,810,572,267 |
|
2.1. Tài sản cố định hữu hình
|
35,846,869,497 |
37,177,987,608 |
35,891,048,377 |
38,412,128,353 |
|
- Nguyên giá
|
92,912,689,969 |
95,513,425,830 |
95,513,425,830 |
99,348,664,884 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-57,065,820,472 |
-58,335,438,222 |
-59,622,377,453 |
-60,936,536,531 |
|
2.2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
2.3. Tài sản cố định vô hình
|
488,727,776 |
460,943,919 |
429,693,921 |
398,443,914 |
|
- Nguyên giá
|
625,000,000 |
625,000,000 |
625,000,000 |
625,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-136,272,224 |
-164,056,081 |
-195,306,079 |
-226,556,086 |
|
3. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dở dang dài hạn
|
4,258,192,417 |
3,099,764,072 |
4,359,932,418 |
2,149,307,833 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
4,258,192,417 |
3,099,764,072 |
4,359,932,418 |
2,149,307,833 |
|
5. Đầu tư tài chính dài hạn
|
3,816,303,037 |
3,816,303,037 |
3,714,332,759 |
3,714,332,759 |
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
-183,696,963 |
-183,696,963 |
-285,667,241 |
-285,667,241 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
6. Tài sản dài hạn khác
|
1,964,861,210 |
2,099,554,766 |
2,321,783,340 |
1,921,503,819 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,964,861,210 |
2,099,554,766 |
2,321,783,340 |
1,921,503,819 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
5. Ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng tài sản
|
98,939,764,276 |
113,148,288,856 |
113,881,999,745 |
110,298,017,014 |
|
I - NỢ PHẢI TRẢ
|
27,243,309,407 |
30,575,119,478 |
30,337,699,654 |
28,768,155,936 |
|
1. Nợ ngắn hạn
|
27,243,309,407 |
30,575,119,478 |
30,337,699,654 |
28,768,155,936 |
|
1.1. Phải trả người bán ngắn hạn
|
3,721,911,446 |
4,843,820,304 |
3,826,424,689 |
4,774,580,836 |
|
1.2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
|
39,810,872 |
121,108,393 |
50,552,188 |
639,992,707 |
|
1.3.Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
2,751,101,190 |
4,265,965,561 |
2,997,954,418 |
2,282,532,205 |
|
1.4. Phải trả người lao động
|
637,821,046 |
713,880,449 |
653,245,408 |
660,375,801 |
|
1.5. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1,663,534,211 |
2,236,709,092 |
3,062,482,850 |
1,248,825,830 |
|
1.6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
1.8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.9. Phải trả ngắn hạn khác
|
3,003,907,481 |
3,168,412,518 |
4,521,816,940 |
3,936,625,396 |
|
1.10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
12,620,000,000 |
12,420,000,000 |
12,420,000,000 |
12,420,000,000 |
|
1.11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.12 Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
2,805,223,161 |
2,805,223,161 |
2,805,223,161 |
2,805,223,161 |
|
1.13. Quỹ bình ổn giá
|
|
|
|
|
|
1.14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
2. Nợ dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.1. Phải trả dài hạn người bán
|
|
|
|
|
|
2.2 Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.3 Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.4 Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.5 Phải trả dài hạn nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.6 Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.7. Phải trả dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
2.8 Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.9 Trái phiếu chuyển đổi
|
|
|
|
|
|
2.11 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
2.12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
II - VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
71,696,454,869 |
82,573,169,378 |
83,544,300,091 |
81,529,861,078 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
71,696,454,869 |
82,573,169,378 |
83,544,300,091 |
81,529,861,078 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
51,378,500,000 |
51,378,500,000 |
51,378,500,000 |
51,378,500,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
|
51,378,500,000 |
51,378,500,000 |
51,378,500,000 |
51,378,500,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2.10 Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-50,000,000 |
-50,000,000 |
-50,000,000 |
-50,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ (*)
|
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
557,368,590 |
557,368,590 |
557,368,590 |
557,368,590 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
713,858,604 |
713,858,604 |
713,858,604 |
713,858,604 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
19,096,727,675 |
29,973,442,184 |
30,944,572,897 |
28,930,133,884 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
11,748,333,246 |
20,275,381,105 |
26,384,361,818 |
7,467,417,305 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
7,348,394,429 |
9,698,061,079 |
4,560,211,079 |
21,462,716,579 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
14. Phụ trội hợp nhất công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí và các quỹ khác
|
|
|
|
|
|
2.1. Nguồn kinh phí
|
|
|
|
|
|
2.2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
III - LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng nguồn vốn
|
98,939,764,276 |
113,148,288,856 |
113,881,999,745 |
110,298,017,014 |
|