TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
55,489,760,151 |
51,327,524,765 |
46,567,162,401 |
52,564,810,339 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
8,605,122,532 |
22,833,025,727 |
5,043,066,799 |
7,620,187,512 |
|
1. Tiền |
8,605,122,532 |
22,833,025,727 |
5,043,066,799 |
7,620,187,512 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
36,988,566,746 |
18,962,862,618 |
31,114,480,953 |
35,635,901,525 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
9,344,282,771 |
4,724,627,348 |
12,464,328,853 |
17,230,826,161 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,331,371,709 |
4,712,928,227 |
4,372,590,207 |
4,533,593,909 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
17,600,000,000 |
100,000,000 |
10,100,000,000 |
9,100,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,163,052,042 |
9,875,446,819 |
4,627,701,669 |
5,221,621,231 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-450,139,776 |
-450,139,776 |
-450,139,776 |
-450,139,776 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
9,056,934,874 |
7,945,248,316 |
7,494,002,490 |
7,500,472,215 |
|
1. Hàng tồn kho |
9,056,934,874 |
7,945,248,316 |
7,494,002,490 |
7,500,472,215 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
839,135,999 |
1,586,388,104 |
2,915,612,159 |
1,808,249,087 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
839,135,999 |
1,586,388,104 |
2,896,586,540 |
1,808,249,087 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
19,025,619 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
43,499,356,749 |
45,767,783,510 |
46,654,735,073 |
46,374,953,937 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
33,134,494,761 |
35,559,949,986 |
35,035,987,014 |
36,335,597,273 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
32,611,994,761 |
35,065,949,986 |
34,541,987,014 |
35,846,869,497 |
|
- Nguyên giá |
85,838,130,418 |
89,615,293,725 |
90,338,446,290 |
92,912,689,969 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-53,226,135,657 |
-54,549,343,739 |
-55,796,459,276 |
-57,065,820,472 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
522,500,000 |
494,000,000 |
494,000,000 |
488,727,776 |
|
- Nguyên giá |
570,000,000 |
570,000,000 |
600,000,000 |
625,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-47,500,000 |
-76,000,000 |
-106,000,000 |
-136,272,224 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
5,078,442,058 |
4,905,448,004 |
5,587,439,551 |
4,258,192,417 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
5,078,442,058 |
4,905,448,004 |
5,587,439,551 |
4,258,192,417 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
3,897,806,684 |
3,897,806,684 |
3,933,690,061 |
3,816,303,037 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-102,193,316 |
-102,193,316 |
-66,309,939 |
-183,696,963 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,388,613,246 |
1,404,578,836 |
2,097,618,447 |
1,964,861,210 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,388,613,246 |
1,404,578,836 |
2,097,618,447 |
1,964,861,210 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
98,989,116,900 |
97,095,308,275 |
93,221,897,474 |
98,939,764,276 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
29,639,766,341 |
28,267,536,482 |
28,114,525,879 |
27,243,309,407 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
29,639,766,341 |
28,267,536,482 |
28,114,525,879 |
27,243,309,407 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
5,480,272,688 |
3,600,553,614 |
7,153,855,482 |
3,721,911,446 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
128,419,926 |
2,256,516,568 |
57,205,924 |
39,810,872 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,769,820,424 |
2,363,351,125 |
952,384,695 |
2,751,101,190 |
|
4. Phải trả người lao động |
550,166,215 |
579,220,505 |
617,900,809 |
637,821,046 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,910,549,675 |
2,449,861,098 |
1,037,299,346 |
1,663,534,211 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
1,752,331 |
1,752,331 |
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
16,000,000 |
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,397,125,395 |
2,630,621,554 |
2,900,656,462 |
3,003,907,481 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
12,590,000,000 |
12,590,000,000 |
12,590,000,000 |
12,620,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,795,659,687 |
1,795,659,687 |
2,805,223,161 |
2,805,223,161 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
69,349,350,559 |
68,827,771,793 |
65,107,371,595 |
71,696,454,869 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
69,349,350,559 |
68,827,771,793 |
65,107,371,595 |
71,696,454,869 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
51,378,500,000 |
51,378,500,000 |
51,378,500,000 |
51,378,500,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
51,378,500,000 |
51,378,500,000 |
51,378,500,000 |
51,378,500,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-50,000,000 |
-50,000,000 |
-50,000,000 |
-50,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
557,368,590 |
557,368,590 |
557,368,590 |
557,368,590 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
713,858,604 |
713,858,604 |
713,858,604 |
713,858,604 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
16,749,623,365 |
16,228,044,599 |
12,507,644,401 |
19,096,727,675 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
15,866,659,196 |
25,651,913,524 |
3,249,366,222 |
11,748,333,246 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
882,964,169 |
-9,423,868,925 |
9,258,278,179 |
7,348,394,429 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
98,989,116,900 |
97,095,308,275 |
93,221,897,474 |
98,939,764,276 |
|