TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
53,007,191,540 |
47,030,620,603 |
45,045,547,835 |
47,115,481,124 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
20,692,357,917 |
19,044,995,875 |
5,335,120,715 |
5,853,389,437 |
|
1. Tiền |
5,692,357,917 |
4,044,995,875 |
5,335,120,715 |
5,853,389,437 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,000,000,000 |
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,000,000,000 |
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
21,794,542,185 |
19,396,179,554 |
30,290,241,297 |
30,237,471,611 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
10,476,051,861 |
7,335,905,808 |
7,202,734,670 |
8,873,713,656 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,268,385,387 |
4,837,595,344 |
4,660,047,362 |
4,166,832,799 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
100,000,000 |
|
11,000,000,000 |
10,500,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
8,378,101,220 |
7,650,674,685 |
7,877,599,041 |
7,147,064,932 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-427,996,283 |
-427,996,283 |
-450,139,776 |
-450,139,776 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
9,153,202,622 |
8,272,590,105 |
8,358,325,079 |
9,861,308,124 |
|
1. Hàng tồn kho |
9,153,202,622 |
8,272,590,105 |
8,358,325,079 |
9,861,308,124 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
367,088,816 |
316,855,069 |
1,061,860,744 |
1,163,311,952 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
367,088,816 |
316,855,069 |
1,061,860,744 |
1,163,311,952 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
35,635,765,422 |
35,981,393,178 |
42,955,732,792 |
43,237,649,535 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
200,000,000 |
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
200,000,000 |
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
30,812,656,497 |
29,956,191,419 |
31,306,950,384 |
34,600,915,868 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
30,812,656,497 |
29,956,191,419 |
31,306,950,384 |
34,049,915,868 |
|
- Nguyên giá |
78,961,268,736 |
79,411,711,643 |
82,060,496,005 |
86,028,064,716 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-48,148,612,239 |
-49,455,520,224 |
-50,753,545,621 |
-51,978,148,848 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
551,000,000 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
570,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-19,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,949,516,485 |
4,247,262,983 |
6,168,613,050 |
3,186,991,179 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,949,516,485 |
4,247,262,983 |
6,168,613,050 |
3,186,991,179 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
500,000,000 |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
500,000,000 |
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,673,592,440 |
1,277,938,776 |
1,480,169,358 |
1,449,742,488 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,673,592,440 |
1,277,938,776 |
1,480,169,358 |
1,449,742,488 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
88,642,956,962 |
83,012,013,781 |
88,001,280,627 |
90,353,130,659 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
30,845,938,997 |
24,142,092,971 |
27,253,618,020 |
29,653,668,886 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
30,845,938,997 |
24,142,092,971 |
27,253,618,020 |
29,653,668,886 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
7,728,472,826 |
4,462,754,052 |
4,826,279,745 |
5,316,502,393 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,028,976,413 |
157,584,499 |
97,584,578 |
252,819,890 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,941,574,313 |
1,959,488,254 |
1,155,600,251 |
1,829,069,053 |
|
4. Phải trả người lao động |
410,748,038 |
355,203,334 |
451,156,430 |
514,801,126 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,860,205,891 |
3,613,683,391 |
2,131,919,380 |
2,631,825,704 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
15,500,000 |
|
16,000,000 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,924,744,154 |
3,657,662,079 |
3,619,417,949 |
4,122,991,033 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
10,160,000,000 |
9,160,000,000 |
13,160,000,000 |
13,190,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
775,717,362 |
775,717,362 |
1,795,659,687 |
1,795,659,687 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
57,797,017,965 |
58,869,920,810 |
60,747,662,607 |
60,699,461,773 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
57,797,017,965 |
58,869,920,810 |
60,747,662,607 |
60,699,461,773 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
41,103,200,000 |
41,103,200,000 |
41,103,200,000 |
41,103,200,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
41,103,200,000 |
41,103,200,000 |
41,103,200,000 |
41,103,200,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-50,000,000 |
-50,000,000 |
-50,000,000 |
-50,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
557,368,590 |
557,368,590 |
1,439,832,759 |
1,439,832,759 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
713,858,604 |
713,858,604 |
713,858,604 |
713,858,604 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
15,472,590,771 |
16,545,493,616 |
17,540,771,244 |
17,492,570,410 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
15,472,590,771 |
16,545,493,616 |
17,540,771,244 |
17,492,570,410 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
88,642,956,962 |
83,012,013,781 |
88,001,280,627 |
90,353,130,659 |
|