MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 43,020,495,794 44,507,012,607 43,404,571,177 39,654,646,767
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,451,358,034 5,768,482,652 7,346,116,360 11,433,684,278
1. Tiền 3,451,358,034 5,768,482,652 7,346,116,360 1,433,684,278
2. Các khoản tương đương tiền 10,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4,000,000,000 7,000,000,000 11,000,000,000 1,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 4,000,000,000 7,000,000,000 11,000,000,000 1,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 20,423,180,821 21,001,819,313 15,775,576,514 16,176,950,572
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 8,914,976,850 10,000,823,499 6,680,157,364 6,797,067,974
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,198,490,700 4,815,543,599 5,070,870,160 3,995,350,633
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 400,000,000 200,000,000 100,000,000 100,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,909,713,271 5,985,452,215 3,924,548,990 5,284,531,965
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 13,866,430,283 9,994,542,934 8,800,850,698 9,870,120,547
1. Hàng tồn kho 13,866,430,283 9,994,542,934 8,800,850,698 9,870,120,547
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,279,526,656 742,167,708 482,027,605 1,173,891,370
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,279,526,656 742,167,708 482,027,605 1,173,891,370
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 33,649,654,969 33,599,996,274 33,621,404,948 34,277,641,456
I. Các khoản phải thu dài hạn 300,000,000 200,000,000 200,000,000 200,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 300,000,000 200,000,000 200,000,000 200,000,000
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 22,873,748,355 26,551,497,296 28,694,765,582 28,628,509,881
1. Tài sản cố định hữu hình 22,873,748,355 26,551,497,296 28,694,765,582 28,628,509,881
- Nguyên giá 64,707,326,527 69,720,545,279 73,202,291,964 74,520,366,363
- Giá trị hao mòn lũy kế -41,833,578,172 -43,169,047,983 -44,507,526,382 -45,891,856,482
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 7,432,712,123 4,426,318,096 2,954,270,218 3,735,152,498
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 7,432,712,123 4,426,318,096 2,954,270,218 3,735,152,498
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,043,194,491 2,422,180,882 1,772,369,148 1,713,979,077
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,043,194,491 2,422,180,882 1,772,369,148 1,713,979,077
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 76,670,150,763 78,107,008,881 77,025,976,125 73,932,288,223
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 33,947,061,297 29,984,824,119 25,558,483,161 25,394,523,207
I. Nợ ngắn hạn 33,947,061,297 29,984,824,119 25,558,483,161 25,394,523,207
1. Phải trả người bán ngắn hạn 7,714,772,901 9,352,004,621 7,824,570,804 7,777,351,180
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 13,716,500,727 4,706,889,747 3,858,875,548 3,985,547,048
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,415,381,526 3,123,295,506 1,398,829,378 1,074,132,054
4. Phải trả người lao động 288,087,729 327,046,011 289,852,396 377,305,582
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,890,991,729 2,960,632,071 2,902,990,142 1,951,961,642
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 15,000,000 15,000,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,586,326,685 4,394,956,163 4,148,364,893 4,332,508,339
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 4,320,000,000 5,120,000,000 5,120,000,000 5,120,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 775,717,362
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 42,723,089,466 48,122,184,762 51,467,492,964 48,537,765,016
I. Vốn chủ sở hữu 42,723,089,466 48,122,184,762 51,467,492,964 48,537,765,016
1. Vốn góp của chủ sở hữu 31,618,920,000 31,618,920,000 41,103,200,000 41,103,200,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 31,618,920,000 31,618,920,000 41,103,200,000 41,103,200,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -50,000,000 -50,000,000 -50,000,000 -50,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,523,658,720 3,523,658,720 45,577,520 557,368,590
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 713,858,604 713,858,604 713,858,604 713,858,604
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 6,916,652,142 12,315,747,438 9,654,856,840 6,213,337,822
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 8,645,815,178 12,315,747,438 9,654,856,840 6,213,337,822
- LNST chưa phân phối kỳ này -1,729,163,036
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 76,670,150,763 78,107,008,881 77,025,976,125 73,932,288,223
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.