MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 41,729,899,798 45,159,432,234 43,020,495,794 44,507,012,607
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,440,887,778 5,320,971,988 3,451,358,034 5,768,482,652
1. Tiền 3,440,887,778 5,320,971,988 3,451,358,034 5,768,482,652
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,000,000,000 3,000,000,000 4,000,000,000 7,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,000,000,000 3,000,000,000 4,000,000,000 7,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 18,782,513,248 20,527,948,528 20,423,180,821 21,001,819,313
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 8,101,680,120 8,272,456,958 8,914,976,850 10,000,823,499
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,281,892,716 4,831,839,494 5,198,490,700 4,815,543,599
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 400,000,000 400,000,000 400,000,000 200,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,998,940,412 7,023,652,076 5,909,713,271 5,985,452,215
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 16,213,468,400 14,898,303,926 13,866,430,283 9,994,542,934
1. Hàng tồn kho 16,213,468,400 14,898,303,926 13,866,430,283 9,994,542,934
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 293,030,372 1,412,207,792 1,279,526,656 742,167,708
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 293,030,372 1,412,207,792 1,279,526,656 742,167,708
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 41,872,286,789 32,970,591,178 33,649,654,969 33,599,996,274
I. Các khoản phải thu dài hạn 300,000,000 300,000,000 300,000,000 200,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 300,000,000 300,000,000 300,000,000 200,000,000
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 25,292,823,615 24,083,285,985 22,873,748,355 26,551,497,296
1. Tài sản cố định hữu hình 25,292,823,615 24,083,285,985 22,873,748,355 26,551,497,296
- Nguyên giá 64,707,326,527 64,707,326,527 64,707,326,527 69,720,545,279
- Giá trị hao mòn lũy kế -39,414,502,912 -40,624,040,542 -41,833,578,172 -43,169,047,983
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 13,010,888,045 5,157,241,297 7,432,712,123 4,426,318,096
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 13,010,888,045 5,157,241,297 7,432,712,123 4,426,318,096
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,268,575,129 3,430,063,896 3,043,194,491 2,422,180,882
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,268,575,129 3,430,063,896 3,043,194,491 2,422,180,882
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 83,602,186,587 78,130,023,412 76,670,150,763 78,107,008,881
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 43,889,889,230 35,700,061,862 33,947,061,297 29,984,824,119
I. Nợ ngắn hạn 43,889,889,230 35,700,061,862 33,947,061,297 29,984,824,119
1. Phải trả người bán ngắn hạn 6,505,681,361 7,158,457,983 7,714,772,901 9,352,004,621
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 20,572,179,201 13,688,327,606 13,716,500,727 4,706,889,747
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,265,840,395 1,447,668,979 1,415,381,526 3,123,295,506
4. Phải trả người lao động 245,277,336 261,253,573 288,087,729 327,046,011
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,083,849,083 3,187,216,164 1,890,991,729 2,960,632,071
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 30,000,000 15,000,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,017,061,854 4,589,146,315 4,586,326,685 4,394,956,163
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 7,200,000,000 4,820,000,000 4,320,000,000 5,120,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 517,991,242
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 39,712,297,357 42,429,961,550 42,723,089,466 48,122,184,762
I. Vốn chủ sở hữu 39,712,297,357 42,429,961,550 42,723,089,466 48,122,184,762
1. Vốn góp của chủ sở hữu 31,618,920,000 31,618,920,000 31,618,920,000 31,618,920,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 31,618,920,000 31,618,920,000 31,618,920,000 31,618,920,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -50,000,000 -50,000,000 -50,000,000 -50,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 8,399,385 3,523,658,720 3,523,658,720 3,523,658,720
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 713,858,604 713,858,604 713,858,604 713,858,604
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 7,421,119,368 6,623,524,226 6,916,652,142 12,315,747,438
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 7,421,119,368 4,511,333,970 8,645,815,178 12,315,747,438
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,112,190,256 -1,729,163,036
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 83,602,186,587 78,130,023,412 76,670,150,763 78,107,008,881
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.