TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
41,729,899,798 |
45,159,432,234 |
43,020,495,794 |
44,507,012,607 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,440,887,778 |
5,320,971,988 |
3,451,358,034 |
5,768,482,652 |
|
1. Tiền |
3,440,887,778 |
5,320,971,988 |
3,451,358,034 |
5,768,482,652 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
4,000,000,000 |
7,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
4,000,000,000 |
7,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
18,782,513,248 |
20,527,948,528 |
20,423,180,821 |
21,001,819,313 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
8,101,680,120 |
8,272,456,958 |
8,914,976,850 |
10,000,823,499 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,281,892,716 |
4,831,839,494 |
5,198,490,700 |
4,815,543,599 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
400,000,000 |
400,000,000 |
400,000,000 |
200,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,998,940,412 |
7,023,652,076 |
5,909,713,271 |
5,985,452,215 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
16,213,468,400 |
14,898,303,926 |
13,866,430,283 |
9,994,542,934 |
|
1. Hàng tồn kho |
16,213,468,400 |
14,898,303,926 |
13,866,430,283 |
9,994,542,934 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
293,030,372 |
1,412,207,792 |
1,279,526,656 |
742,167,708 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
293,030,372 |
1,412,207,792 |
1,279,526,656 |
742,167,708 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
41,872,286,789 |
32,970,591,178 |
33,649,654,969 |
33,599,996,274 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
300,000,000 |
300,000,000 |
300,000,000 |
200,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
300,000,000 |
300,000,000 |
300,000,000 |
200,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
25,292,823,615 |
24,083,285,985 |
22,873,748,355 |
26,551,497,296 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
25,292,823,615 |
24,083,285,985 |
22,873,748,355 |
26,551,497,296 |
|
- Nguyên giá |
64,707,326,527 |
64,707,326,527 |
64,707,326,527 |
69,720,545,279 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-39,414,502,912 |
-40,624,040,542 |
-41,833,578,172 |
-43,169,047,983 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
13,010,888,045 |
5,157,241,297 |
7,432,712,123 |
4,426,318,096 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
13,010,888,045 |
5,157,241,297 |
7,432,712,123 |
4,426,318,096 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,268,575,129 |
3,430,063,896 |
3,043,194,491 |
2,422,180,882 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,268,575,129 |
3,430,063,896 |
3,043,194,491 |
2,422,180,882 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
83,602,186,587 |
78,130,023,412 |
76,670,150,763 |
78,107,008,881 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
43,889,889,230 |
35,700,061,862 |
33,947,061,297 |
29,984,824,119 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
43,889,889,230 |
35,700,061,862 |
33,947,061,297 |
29,984,824,119 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
6,505,681,361 |
7,158,457,983 |
7,714,772,901 |
9,352,004,621 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
20,572,179,201 |
13,688,327,606 |
13,716,500,727 |
4,706,889,747 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,265,840,395 |
1,447,668,979 |
1,415,381,526 |
3,123,295,506 |
|
4. Phải trả người lao động |
245,277,336 |
261,253,573 |
288,087,729 |
327,046,011 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,083,849,083 |
3,187,216,164 |
1,890,991,729 |
2,960,632,071 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
30,000,000 |
15,000,000 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,017,061,854 |
4,589,146,315 |
4,586,326,685 |
4,394,956,163 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
7,200,000,000 |
4,820,000,000 |
4,320,000,000 |
5,120,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
517,991,242 |
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
39,712,297,357 |
42,429,961,550 |
42,723,089,466 |
48,122,184,762 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
39,712,297,357 |
42,429,961,550 |
42,723,089,466 |
48,122,184,762 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
31,618,920,000 |
31,618,920,000 |
31,618,920,000 |
31,618,920,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
31,618,920,000 |
31,618,920,000 |
31,618,920,000 |
31,618,920,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-50,000,000 |
-50,000,000 |
-50,000,000 |
-50,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
8,399,385 |
3,523,658,720 |
3,523,658,720 |
3,523,658,720 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
713,858,604 |
713,858,604 |
713,858,604 |
713,858,604 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
7,421,119,368 |
6,623,524,226 |
6,916,652,142 |
12,315,747,438 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
7,421,119,368 |
4,511,333,970 |
8,645,815,178 |
12,315,747,438 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
2,112,190,256 |
-1,729,163,036 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
83,602,186,587 |
78,130,023,412 |
76,670,150,763 |
78,107,008,881 |
|