TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
45,964,894,994 |
45,926,872,961 |
41,729,899,798 |
45,159,432,234 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,981,610,823 |
3,857,781,811 |
3,440,887,778 |
5,320,971,988 |
|
1. Tiền |
3,981,610,823 |
3,857,781,811 |
3,440,887,778 |
5,320,971,988 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,200,000,000 |
|
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,200,000,000 |
|
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
25,882,533,621 |
25,095,751,295 |
18,782,513,248 |
20,527,948,528 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
16,269,465,783 |
14,178,018,941 |
8,101,680,120 |
8,272,456,958 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,679,919,404 |
3,776,195,066 |
4,281,892,716 |
4,831,839,494 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
200,000,000 |
200,000,000 |
400,000,000 |
400,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,733,148,434 |
6,941,537,288 |
5,998,940,412 |
7,023,652,076 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
14,174,983,858 |
16,443,946,555 |
16,213,468,400 |
14,898,303,926 |
|
1. Hàng tồn kho |
14,174,983,858 |
16,443,946,555 |
16,213,468,400 |
14,898,303,926 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
725,766,692 |
529,393,300 |
293,030,372 |
1,412,207,792 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
725,766,692 |
529,393,300 |
293,030,372 |
1,412,207,792 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
37,763,141,232 |
37,220,606,283 |
41,872,286,789 |
32,970,591,178 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
400,000,000 |
300,000,000 |
300,000,000 |
300,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
400,000,000 |
300,000,000 |
300,000,000 |
300,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
24,626,857,917 |
23,834,288,923 |
25,292,823,615 |
24,083,285,985 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
24,626,857,917 |
23,834,288,923 |
25,292,823,615 |
24,083,285,985 |
|
- Nguyên giá |
61,752,435,441 |
62,104,329,141 |
64,707,326,527 |
64,707,326,527 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-37,125,577,524 |
-38,270,040,218 |
-39,414,502,912 |
-40,624,040,542 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
8,754,698,259 |
9,520,008,503 |
13,010,888,045 |
5,157,241,297 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
8,754,698,259 |
9,520,008,503 |
13,010,888,045 |
5,157,241,297 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,981,585,056 |
3,566,308,857 |
3,268,575,129 |
3,430,063,896 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,981,585,056 |
3,566,308,857 |
3,268,575,129 |
3,430,063,896 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
83,728,036,226 |
83,147,479,244 |
83,602,186,587 |
78,130,023,412 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
47,426,989,263 |
43,077,620,617 |
43,889,889,230 |
35,700,061,862 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
47,121,164,263 |
43,064,120,617 |
43,889,889,230 |
35,700,061,862 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
10,358,671,561 |
11,416,828,394 |
6,505,681,361 |
7,158,457,983 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
12,799,226,147 |
13,302,125,837 |
20,572,179,201 |
13,688,327,606 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,312,637,595 |
1,458,315,580 |
1,265,840,395 |
1,447,668,979 |
|
4. Phải trả người lao động |
267,470,307 |
275,964,104 |
245,277,336 |
261,253,573 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,756,569,301 |
2,704,698,487 |
3,083,849,083 |
3,187,216,164 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
30,000,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,768,180,285 |
5,601,188,215 |
5,017,061,854 |
4,589,146,315 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
11,393,050,000 |
8,305,000,000 |
7,200,000,000 |
4,820,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
465,359,067 |
|
|
517,991,242 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
305,825,000 |
13,500,000 |
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
27,000,000 |
13,500,000 |
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
278,825,000 |
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
36,301,046,963 |
40,069,858,627 |
39,712,297,357 |
42,429,961,550 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
36,301,046,963 |
40,069,858,627 |
39,712,297,357 |
42,429,961,550 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
31,620,400,000 |
31,618,920,000 |
31,618,920,000 |
31,618,920,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
31,620,400,000 |
31,618,920,000 |
31,618,920,000 |
31,618,920,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-50,000,000 |
-50,000,000 |
-50,000,000 |
-50,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,919,385 |
8,399,385 |
8,399,385 |
3,523,658,720 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
713,858,604 |
713,858,604 |
713,858,604 |
713,858,604 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
4,009,868,974 |
7,778,680,638 |
7,421,119,368 |
6,623,524,226 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
5,012,336,217 |
7,778,680,638 |
7,421,119,368 |
4,511,333,970 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-1,002,467,243 |
|
|
2,112,190,256 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
83,728,036,226 |
83,147,479,244 |
83,602,186,587 |
78,130,023,412 |
|