MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 40,907,696,358 45,030,457,192 46,810,022,602 48,811,575,961
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,224,787,715 5,167,327,463 4,631,410,423 5,539,253,959
1. Tiền 5,224,787,715 5,167,327,463 4,631,410,423 5,539,253,959
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,200,000,000 1,200,000,000 1,200,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,200,000,000 1,200,000,000 1,200,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 21,047,880,615 24,241,217,852 26,365,685,659 24,853,744,636
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 15,008,339,232 16,549,042,676 18,826,258,960 15,818,351,637
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,906,732,045 2,563,450,688 2,003,093,634 2,399,877,134
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 300,000,000 300,000,000 210,000,000 200,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,832,809,338 4,828,724,488 5,326,333,065 6,435,515,865
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 14,310,989,391 14,089,439,854 14,496,977,477 16,248,176,814
1. Hàng tồn kho 14,310,989,391 14,089,439,854 14,496,977,477 16,248,176,814
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 324,038,637 332,472,023 115,949,043 970,400,552
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 324,038,637 332,472,023 115,949,043 970,400,552
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 34,223,806,355 34,649,905,277 36,701,755,388 37,353,410,678
I. Các khoản phải thu dài hạn 600,000,000 550,000,000 550,000,000 400,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 600,000,000 550,000,000 550,000,000 400,000,000
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 21,384,494,597 21,207,056,348 20,463,533,475 25,714,144,519
1. Tài sản cố định hữu hình 21,384,494,597 21,207,056,348 20,463,533,475 25,714,144,519
- Nguyên giá 54,178,321,432 55,052,590,432 55,374,124,432 61,705,236,661
- Giá trị hao mòn lũy kế -32,793,826,835 -33,845,534,084 -34,910,590,957 -35,991,092,142
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 10,139,986,222 10,740,920,336 12,832,507,761 7,733,386,046
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 10,139,986,222 10,740,920,336 12,832,507,761 7,733,386,046
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,099,325,536 2,151,928,593 2,855,714,152 3,505,880,113
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,099,325,536 2,151,928,593 3,505,880,113
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 2,855,714,152
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 75,131,502,713 79,680,362,469 83,511,777,990 86,164,986,639
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 43,054,602,064 43,858,587,270 47,985,783,303 49,872,328,103
I. Nợ ngắn hạn 39,821,000,073 41,083,485,279 47,513,858,303 49,593,503,103
1. Phải trả người bán ngắn hạn 11,208,181,189 10,937,233,751 12,060,824,547 12,618,345,459
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 11,126,751,975 12,861,011,975 11,969,006,331 13,128,815,800
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 888,238,721 1,438,575,810 1,367,137,950 680,045,480
4. Phải trả người lao động 231,182,718 238,843,848 218,914,464 254,171,506
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,167,157,378 3,357,657,378 6,897,087,907 4,787,085,435
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 6,029,082,309 6,012,133,568 6,225,459,184 5,722,605,356
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 6,850,240,882 6,237,601,029 8,775,000,000 11,937,075,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 320,164,901 427,920 427,920 465,359,067
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,233,601,991 2,775,101,991 471,925,000 278,825,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 50,500,000 34,000,000 17,000,000
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,183,101,991 2,741,101,991 454,925,000 278,825,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 32,076,900,649 35,821,775,199 35,525,994,687 36,292,658,536
I. Vốn chủ sở hữu 32,076,900,649 35,821,775,199 35,525,994,687 36,292,658,536
1. Vốn góp của chủ sở hữu 25,296,320,000 25,296,320,000 25,296,320,000 25,296,320,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 25,296,320,000 25,296,320,000 25,296,320,000 25,296,320,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -50,000,000 -50,000,000 -50,000,000 -50,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,556,571,603 2,556,571,603 2,556,571,603 2,556,571,603
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 713,858,604 713,858,604 713,858,604 713,858,604
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,560,150,442 7,305,024,992 7,009,244,480 7,775,908,329
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -889,699,173 -1,846,006,247 -4,934,273,306 1,817,906,572
- LNST chưa phân phối kỳ này 4,449,849,615 9,151,031,239 11,943,517,786 5,958,001,757
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 75,131,502,713 79,680,362,469 83,511,777,990 86,164,986,639
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.