TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
26,870,000,414 |
27,217,691,782 |
|
46,832,595,329 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,184,463,079 |
3,165,666,770 |
|
4,631,410,423 |
|
1. Tiền |
5,184,463,079 |
3,165,666,770 |
|
4,631,410,423 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,310,000,000 |
1,088,020,000 |
|
1,200,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
1,200,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
12,825,562,735 |
15,011,456,501 |
|
26,365,685,659 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
12,352,809,427 |
14,304,960,136 |
|
18,826,258,960 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,000,000 |
180,940,000 |
|
2,003,093,634 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
200,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
598,841,643 |
525,556,365 |
|
5,336,333,065 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-131,088,335 |
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
5,355,713,366 |
5,641,342,845 |
|
14,496,977,477 |
|
1. Hàng tồn kho |
5,355,713,366 |
5,641,342,845 |
|
14,496,977,477 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,194,261,234 |
2,311,205,666 |
|
138,521,770 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
99,220,966 |
|
138,521,770 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
1,281,245 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
29,112,619 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
2,165,148,615 |
2,210,703,455 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
33,096,218,986 |
30,604,090,335 |
|
36,679,182,661 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
550,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
550,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
32,730,240,867 |
30,047,459,707 |
|
20,463,533,475 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
25,877,410,539 |
23,875,598,921 |
|
20,463,533,475 |
|
- Nguyên giá |
48,170,356,457 |
50,191,638,065 |
|
55,374,124,432 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-22,292,945,918 |
-26,316,039,144 |
|
-34,910,590,957 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
12,832,507,761 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
6,852,830,328 |
6,171,860,786 |
|
12,832,507,761 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
365,978,119 |
556,630,628 |
|
2,833,141,425 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
365,978,119 |
556,630,628 |
|
2,833,141,425 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
59,966,219,400 |
57,821,782,117 |
|
83,511,777,990 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
33,437,896,789 |
30,993,137,581 |
|
48,097,318,291 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
26,480,763,766 |
25,627,845,644 |
|
47,801,493,291 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,298,616,036 |
8,405,966,095 |
|
12,060,824,547 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,855,204,348 |
1,003,944,229 |
|
11,969,006,337 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,485,357,811 |
1,661,327,340 |
|
1,478,672,938 |
|
4. Phải trả người lao động |
253,253,895 |
244,244,472 |
|
218,914,464 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
11,771,467,169 |
4,742,902,767 |
|
6,897,087,901 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
6,225,459,184 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
8,951,100,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
43,155,477 |
|
427,920 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
6,957,133,023 |
5,365,291,937 |
|
295,825,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
17,000,000 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
6,843,867,617 |
5,042,201,991 |
|
278,825,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
113,265,406 |
227,127,946 |
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
26,528,322,611 |
26,828,644,536 |
|
35,414,459,699 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
26,528,322,611 |
26,828,644,536 |
|
35,414,459,699 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
21,996,970,000 |
21,996,970,000 |
|
25,296,320,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
25,296,320,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-50,000,000 |
-50,000,000 |
|
-50,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,120,763,559 |
2,120,763,559 |
|
2,556,571,603 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
713,858,604 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,847,278,058 |
2,047,052,373 |
|
6,897,709,492 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
6,897,709,492 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
59,966,219,400 |
57,821,782,117 |
|
83,511,777,990 |
|