MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2013 2014 2015 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 26,870,000,414 27,217,691,782 46,832,595,329
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,184,463,079 3,165,666,770 4,631,410,423
1. Tiền 5,184,463,079 3,165,666,770 4,631,410,423
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,310,000,000 1,088,020,000 1,200,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,200,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 12,825,562,735 15,011,456,501 26,365,685,659
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 12,352,809,427 14,304,960,136 18,826,258,960
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,000,000 180,940,000 2,003,093,634
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 200,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 598,841,643 525,556,365 5,336,333,065
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -131,088,335
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 5,355,713,366 5,641,342,845 14,496,977,477
1. Hàng tồn kho 5,355,713,366 5,641,342,845 14,496,977,477
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,194,261,234 2,311,205,666 138,521,770
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 99,220,966 138,521,770
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,281,245
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 29,112,619
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 2,165,148,615 2,210,703,455
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 33,096,218,986 30,604,090,335 36,679,182,661
I. Các khoản phải thu dài hạn 550,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 550,000,000
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 32,730,240,867 30,047,459,707 20,463,533,475
1. Tài sản cố định hữu hình 25,877,410,539 23,875,598,921 20,463,533,475
- Nguyên giá 48,170,356,457 50,191,638,065 55,374,124,432
- Giá trị hao mòn lũy kế -22,292,945,918 -26,316,039,144 -34,910,590,957
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 12,832,507,761
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 6,852,830,328 6,171,860,786 12,832,507,761
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 365,978,119 556,630,628 2,833,141,425
1. Chi phí trả trước dài hạn 365,978,119 556,630,628 2,833,141,425
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 59,966,219,400 57,821,782,117 83,511,777,990
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 33,437,896,789 30,993,137,581 48,097,318,291
I. Nợ ngắn hạn 26,480,763,766 25,627,845,644 47,801,493,291
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,298,616,036 8,405,966,095 12,060,824,547
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,855,204,348 1,003,944,229 11,969,006,337
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,485,357,811 1,661,327,340 1,478,672,938
4. Phải trả người lao động 253,253,895 244,244,472 218,914,464
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 11,771,467,169 4,742,902,767 6,897,087,901
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 6,225,459,184
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 8,951,100,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 43,155,477 427,920
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 6,957,133,023 5,365,291,937 295,825,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 17,000,000
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 6,843,867,617 5,042,201,991 278,825,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 113,265,406 227,127,946
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 26,528,322,611 26,828,644,536 35,414,459,699
I. Vốn chủ sở hữu 26,528,322,611 26,828,644,536 35,414,459,699
1. Vốn góp của chủ sở hữu 21,996,970,000 21,996,970,000 25,296,320,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 25,296,320,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -50,000,000 -50,000,000 -50,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,120,763,559 2,120,763,559 2,556,571,603
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 713,858,604
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,847,278,058 2,047,052,373 6,897,709,492
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này 6,897,709,492
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 59,966,219,400 57,821,782,117 83,511,777,990
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.