1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
23,177,406,032 |
28,201,568,000 |
39,342,223,069 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
290,576,353 |
1,435,834,504 |
1,565,816,068 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
22,886,829,679 |
26,765,733,496 |
37,776,407,001 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
18,429,875,720 |
21,756,882,348 |
30,649,673,624 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
4,456,953,959 |
5,008,851,148 |
7,126,733,377 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
29,971,054 |
123,503,288 |
3,512,250 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
63,940,691 |
124,198,630 |
159,513,205 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
63,500,000 |
124,198,630 |
159,513,205 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
1,731,718,706 |
2,448,116,272 |
2,507,898,343 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
2,002,145,051 |
2,155,877,574 |
4,176,019,540 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
689,120,565 |
404,161,960 |
286,814,539 |
|
12. Thu nhập khác |
|
63,970,657 |
65,052,942 |
132,738,552 |
|
13. Chi phí khác |
|
17,573,048 |
14,787,741 |
11,318,533 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
46,397,609 |
50,265,201 |
121,420,019 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
735,518,174 |
454,427,161 |
408,234,558 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
735,518,174 |
454,427,161 |
408,234,558 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
735,518,174 |
454,427,161 |
408,234,558 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|