TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
11,679,934,370 |
16,734,752,781 |
17,853,558,876 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
2,934,125,639 |
3,956,734,147 |
3,091,511,156 |
|
1. Tiền |
|
2,934,125,639 |
3,956,734,147 |
3,091,511,156 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
400,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
400,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
6,292,051,944 |
5,987,769,940 |
5,401,729,577 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
2,758,158,538 |
4,401,428,194 |
3,343,887,339 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
5,015,364 |
8,621,755 |
195,879,214 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
3,643,790,784 |
1,691,522,333 |
1,860,852,624 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-114,912,742 |
-114,912,742 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
1,110,400 |
1,110,400 |
|
IV. Hàng tồn kho |
|
2,277,392,285 |
6,209,750,916 |
9,325,074,118 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
2,277,392,285 |
6,209,750,916 |
9,325,074,118 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
176,364,502 |
180,497,778 |
35,244,025 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
167,582,781 |
171,250,926 |
22,883,384 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
8,781,721 |
9,246,852 |
12,360,641 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
1,803,325,264 |
9,969,964,705 |
11,054,166,207 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
774,061,084 |
8,253,760,751 |
8,865,743,677 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
691,794,411 |
8,194,694,074 |
8,823,072,996 |
|
- Nguyên giá |
|
1,642,170,270 |
9,337,488,812 |
21,293,983,813 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-950,375,859 |
-1,142,794,738 |
-12,470,910,817 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
82,266,673 |
59,066,677 |
42,670,681 |
|
- Nguyên giá |
|
185,527,570 |
185,527,570 |
185,527,570 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-103,260,897 |
-126,460,893 |
-142,856,889 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
1,029,264,180 |
1,716,203,954 |
2,188,422,530 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
1,029,264,180 |
1,716,203,954 |
2,188,422,530 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
13,483,259,634 |
26,704,717,486 |
28,907,725,083 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
12,874,014,198 |
12,229,172,452 |
12,989,977,756 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
12,975,757,626 |
12,229,172,452 |
12,989,977,756 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
6,540,016,045 |
8,448,114,909 |
9,619,955,324 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
7,714,711 |
|
92,259,939 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
119,824,606 |
76,582,545 |
332,771,650 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
182,206,083 |
480,351,484 |
451,643,853 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
5,178,082 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
2,177,274,100 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
4,125,996,181 |
320,688,860 |
417,816,318 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
2,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
-101,743,428 |
-101,743,428 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
-101,743,428 |
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
-101,743,428 |
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
609,245,436 |
14,475,545,034 |
15,917,747,327 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
609,245,436 |
14,475,545,034 |
15,917,747,327 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
3,938,298,587 |
17,350,171,024 |
17,465,083,766 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
17,465,083,766 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
919,054,993 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
128,057,308 |
128,057,308 |
128,057,308 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
-3,457,110,459 |
-3,002,683,298 |
-2,594,448,740 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
735,518,174 |
454,427,161 |
408,234,558 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
-4,192,628,633 |
-3,457,110,459 |
-3,002,683,298 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
13,483,259,634 |
26,704,717,486 |
28,907,725,083 |
|