1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
479,866,308,440 |
553,068,695,841 |
530,884,379,796 |
490,173,836,976 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
479,866,308,440 |
553,068,695,841 |
530,884,379,796 |
490,173,836,976 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
398,468,440,733 |
450,702,464,448 |
428,069,970,693 |
402,086,641,963 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
81,397,867,707 |
102,366,231,393 |
102,814,409,103 |
88,087,195,013 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
338,608,151 |
311,422,722 |
694,238,766 |
1,491,172,309 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,644,826,516 |
6,267,508,789 |
6,326,308,821 |
5,877,384,160 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,644,826,516 |
6,267,508,789 |
6,326,308,821 |
5,877,384,160 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
35,842,021,153 |
36,670,711,540 |
36,756,401,288 |
37,937,875,505 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
15,916,408,628 |
17,867,940,595 |
18,353,144,199 |
17,240,617,098 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
23,333,219,561 |
41,871,493,191 |
42,072,793,561 |
28,522,490,559 |
|
12. Thu nhập khác |
2,179,746,080 |
2,401,116,793 |
1,671,450,234 |
12,956,209,164 |
|
13. Chi phí khác |
990,345,508 |
777,558,647 |
664,278,344 |
9,860,086,598 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,189,400,572 |
1,623,558,146 |
1,007,171,890 |
3,096,122,566 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
24,522,620,133 |
43,495,051,337 |
43,079,965,451 |
31,618,613,125 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,916,283,505 |
8,090,713,017 |
8,621,524,332 |
6,095,109,395 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
674,456,870 |
|
244,612,152 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
19,606,336,628 |
34,729,881,450 |
34,458,441,119 |
25,278,891,578 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
19,606,336,628 |
34,729,881,450 |
34,458,441,119 |
25,278,891,578 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
348 |
616 |
530 |
449 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|