MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Điện nước An Giang (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 479,866,308,440 553,068,695,841 530,884,379,796 490,173,836,976
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 479,866,308,440 553,068,695,841 530,884,379,796 490,173,836,976
4. Giá vốn hàng bán 398,468,440,733 450,702,464,448 428,069,970,693 402,086,641,963
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 81,397,867,707 102,366,231,393 102,814,409,103 88,087,195,013
6. Doanh thu hoạt động tài chính 338,608,151 311,422,722 694,238,766 1,491,172,309
7. Chi phí tài chính 6,644,826,516 6,267,508,789 6,326,308,821 5,877,384,160
- Trong đó: Chi phí lãi vay 6,644,826,516 6,267,508,789 6,326,308,821 5,877,384,160
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 35,842,021,153 36,670,711,540 36,756,401,288 37,937,875,505
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 15,916,408,628 17,867,940,595 18,353,144,199 17,240,617,098
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 23,333,219,561 41,871,493,191 42,072,793,561 28,522,490,559
12. Thu nhập khác 2,179,746,080 2,401,116,793 1,671,450,234 12,956,209,164
13. Chi phí khác 990,345,508 777,558,647 664,278,344 9,860,086,598
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,189,400,572 1,623,558,146 1,007,171,890 3,096,122,566
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 24,522,620,133 43,495,051,337 43,079,965,451 31,618,613,125
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,916,283,505 8,090,713,017 8,621,524,332 6,095,109,395
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 674,456,870 244,612,152
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 19,606,336,628 34,729,881,450 34,458,441,119 25,278,891,578
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 19,606,336,628 34,729,881,450 34,458,441,119 25,278,891,578
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 348 616 530 449
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.