MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Điện nước An Giang (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,532,023,645,976 1,722,815,431,058 1,846,071,149,143 1,923,782,893,830
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,532,023,645,976 1,722,815,431,058 1,846,071,149,143 1,923,782,893,830
4. Giá vốn hàng bán 1,215,845,870,774 1,387,283,647,191 1,499,155,476,472 1,576,146,979,806
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 316,177,775,202 335,531,783,867 346,915,672,671 347,635,914,024
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,993,880,406 4,119,357,832 6,137,579,625 5,345,037,236
7. Chi phí tài chính 15,838,913,353 15,388,559,343 14,011,474,245 22,188,173,406
- Trong đó: Chi phí lãi vay 15,838,913,353 15,388,559,343 14,011,474,245 22,188,173,406
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 121,049,538,639 132,160,392,740 140,308,911,871 142,214,291,090
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 49,107,797,598 51,361,686,227 64,554,746,761 69,055,634,757
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 133,175,406,018 140,740,503,389 134,178,119,419 119,522,852,007
12. Thu nhập khác 7,407,144,668 8,897,882,761 28,173,055,012 32,003,042,069
13. Chi phí khác 2,431,971,470 1,250,969,368 2,133,093,270 12,940,423,143
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 4,975,173,198 7,646,913,393 26,039,961,742 19,062,618,926
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 138,150,579,216 148,387,416,782 160,218,081,161 138,585,470,933
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 26,710,545,739 28,606,475,579 31,379,879,032 26,837,879,544
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1,162,559,983 959,496,818 780,374,013 1,026,377,292
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 110,277,473,494 118,821,444,385 128,057,828,116 110,721,214,097
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 110,277,473,494 118,821,444,385 128,057,828,116 110,721,214,097
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,829 1,853 1,832 1,602
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 1,829 1,853 1,832 1,602
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.