1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,532,023,645,976 |
1,722,815,431,058 |
1,846,071,149,143 |
1,923,782,893,830 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,532,023,645,976 |
1,722,815,431,058 |
1,846,071,149,143 |
1,923,782,893,830 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,215,845,870,774 |
1,387,283,647,191 |
1,499,155,476,472 |
1,576,146,979,806 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
316,177,775,202 |
335,531,783,867 |
346,915,672,671 |
347,635,914,024 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,993,880,406 |
4,119,357,832 |
6,137,579,625 |
5,345,037,236 |
|
7. Chi phí tài chính |
15,838,913,353 |
15,388,559,343 |
14,011,474,245 |
22,188,173,406 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
15,838,913,353 |
15,388,559,343 |
14,011,474,245 |
22,188,173,406 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
121,049,538,639 |
132,160,392,740 |
140,308,911,871 |
142,214,291,090 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
49,107,797,598 |
51,361,686,227 |
64,554,746,761 |
69,055,634,757 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
133,175,406,018 |
140,740,503,389 |
134,178,119,419 |
119,522,852,007 |
|
12. Thu nhập khác |
7,407,144,668 |
8,897,882,761 |
28,173,055,012 |
32,003,042,069 |
|
13. Chi phí khác |
2,431,971,470 |
1,250,969,368 |
2,133,093,270 |
12,940,423,143 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
4,975,173,198 |
7,646,913,393 |
26,039,961,742 |
19,062,618,926 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
138,150,579,216 |
148,387,416,782 |
160,218,081,161 |
138,585,470,933 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
26,710,545,739 |
28,606,475,579 |
31,379,879,032 |
26,837,879,544 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
1,162,559,983 |
959,496,818 |
780,374,013 |
1,026,377,292 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
110,277,473,494 |
118,821,444,385 |
128,057,828,116 |
110,721,214,097 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
110,277,473,494 |
118,821,444,385 |
128,057,828,116 |
110,721,214,097 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,829 |
1,853 |
1,832 |
1,602 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,829 |
1,853 |
1,832 |
1,602 |
|