1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
396,995,483,300 |
385,292,820,580 |
500,362,609,300 |
425,423,412,770 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
396,995,483,300 |
385,292,820,580 |
500,362,609,300 |
425,423,412,770 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
316,277,275,729 |
304,391,000,417 |
387,859,927,090 |
344,459,595,605 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
80,718,207,571 |
80,901,820,163 |
112,502,682,210 |
80,963,817,165 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
167,872,494 |
694,784,645 |
699,856,349 |
1,391,665,299 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,779,719,623 |
4,054,815,902 |
3,052,913,054 |
3,953,356,085 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,779,719,623 |
4,054,815,902 |
3,052,913,054 |
3,953,356,085 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
30,715,953,097 |
31,767,349,352 |
32,195,762,184 |
32,557,236,875 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
14,436,912,980 |
10,876,361,511 |
10,872,587,179 |
13,880,908,988 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
31,953,494,365 |
34,898,078,043 |
67,081,276,142 |
31,963,980,516 |
|
12. Thu nhập khác |
3,156,801,023 |
1,010,494,595 |
3,134,770,741 |
1,330,491,050 |
|
13. Chi phí khác |
466,601,760 |
6,594,154 |
133,941,767 |
594,435,783 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,690,199,263 |
1,003,900,441 |
3,000,828,974 |
736,055,267 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
34,643,693,628 |
35,901,978,484 |
70,082,105,116 |
32,700,035,783 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,889,587,076 |
7,180,405,297 |
11,541,722,564 |
6,541,210,979 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
44,672,020 |
|
2,470,698,459 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
27,709,434,532 |
28,721,573,187 |
56,069,684,093 |
26,158,824,804 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
27,709,434,532 |
28,721,573,187 |
56,069,684,093 |
26,158,824,804 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
590 |
801 |
512 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|