MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Điện nước An Giang (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 396,995,483,300 385,292,820,580 500,362,609,300 425,423,412,770
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 396,995,483,300 385,292,820,580 500,362,609,300 425,423,412,770
4. Giá vốn hàng bán 316,277,275,729 304,391,000,417 387,859,927,090 344,459,595,605
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 80,718,207,571 80,901,820,163 112,502,682,210 80,963,817,165
6. Doanh thu hoạt động tài chính 167,872,494 694,784,645 699,856,349 1,391,665,299
7. Chi phí tài chính 3,779,719,623 4,054,815,902 3,052,913,054 3,953,356,085
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,779,719,623 4,054,815,902 3,052,913,054 3,953,356,085
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 30,715,953,097 31,767,349,352 32,195,762,184 32,557,236,875
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 14,436,912,980 10,876,361,511 10,872,587,179 13,880,908,988
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 31,953,494,365 34,898,078,043 67,081,276,142 31,963,980,516
12. Thu nhập khác 3,156,801,023 1,010,494,595 3,134,770,741 1,330,491,050
13. Chi phí khác 466,601,760 6,594,154 133,941,767 594,435,783
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 2,690,199,263 1,003,900,441 3,000,828,974 736,055,267
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 34,643,693,628 35,901,978,484 70,082,105,116 32,700,035,783
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,889,587,076 7,180,405,297 11,541,722,564 6,541,210,979
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 44,672,020 2,470,698,459
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 27,709,434,532 28,721,573,187 56,069,684,093 26,158,824,804
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 27,709,434,532 28,721,573,187 56,069,684,093 26,158,824,804
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 590 801 512
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.