MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Điện nước An Giang (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 439,970,743,785 355,007,510,246 374,361,130,916 435,057,043,973
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 68,204,695,789 70,892,363,426 56,893,741,374 73,599,978,140
1. Tiền 11,204,695,789 12,892,363,426 8,893,741,374 25,599,978,140
2. Các khoản tương đương tiền 57,000,000,000 58,000,000,000 48,000,000,000 48,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 43,840,000,000 43,840,000,000 43,840,000,000 43,840,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 43,840,000,000 43,840,000,000 43,840,000,000 43,840,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 254,655,599,324 176,266,514,685 204,507,096,586 247,107,994,869
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 204,016,054,328 140,382,736,943 172,379,521,885 212,758,207,907
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 40,369,176,546 28,463,479,611 23,324,108,047 22,849,453,013
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 10,270,368,450 7,420,298,131 8,803,466,654 11,500,333,949
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 47,495,426,637 42,382,820,121 43,225,472,887 35,784,562,694
1. Hàng tồn kho 47,495,426,637 42,382,820,121 43,225,472,887 35,784,562,694
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 25,775,022,035 21,625,812,014 25,894,820,069 34,724,508,270
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 25,775,022,035 15,828,025,117 22,767,381,179 34,724,508,270
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,797,786,897 3,127,438,890
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,126,788,577,224 1,116,470,600,098 1,137,750,541,006 1,165,655,765,210
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 754,983,551,207 775,691,060,590 768,580,613,028 778,596,088,809
1. Tài sản cố định hữu hình 738,132,917,995 758,883,585,555 751,815,150,720 761,865,899,836
- Nguyên giá 1,533,595,477,047 1,575,052,831,668 1,589,063,908,895 1,619,951,923,991
- Giá trị hao mòn lũy kế -795,462,559,052 -816,169,246,113 -837,248,758,175 -858,086,024,155
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 16,850,633,212 16,807,475,035 16,765,462,308 16,730,188,973
- Nguyên giá 17,657,354,100 17,657,354,100 17,657,354,100 17,657,354,100
- Giá trị hao mòn lũy kế -806,720,888 -849,879,065 -891,891,792 -927,165,127
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,274,733,411,731 233,107,088,522 262,413,087,414 276,416,135,550
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,274,733,411,731 233,107,088,522 262,413,087,414 276,416,135,550
V. Đầu tư tài chính dài hạn 4,084,040,000 4,084,040,000 4,084,040,000 4,084,040,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 84,040,000 84,040,000 84,040,000 84,040,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 4,000,000,000 4,000,000,000 4,000,000,000 4,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 92,987,574,286 103,588,410,986 102,672,800,564 106,559,500,851
1. Chi phí trả trước dài hạn 92,987,574,286 103,588,410,986 102,672,800,564 106,559,500,851
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,566,759,321,009 1,471,478,110,344 1,512,111,671,922 1,600,712,809,183
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 662,476,860,411 679,172,033,611 688,953,296,777 794,211,262,048
I. Nợ ngắn hạn 305,701,923,257 262,934,720,816 258,036,908,380 351,391,811,325
1. Phải trả người bán ngắn hạn 29,449,881,601 36,835,797,670 30,265,577,508 34,741,592,230
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 15,558,664,823 6,421,448,657 13,183,257,187 2,371,872,825
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 32,581,600,469 7,237,688,634 7,397,773,650 20,768,961,452
4. Phải trả người lao động 5,496,860,761 16,584,180,888 3,983,450,944 8,062,201,463
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 87,349,941,062 51,866,879,091 78,027,842,288 97,033,506,817
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 51,588,207,170 56,760,071,505 64,512,606,073 110,798,080,894
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 66,148,638,362 62,903,679,664 50,673,585,996 49,908,455,822
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 17,528,129,009 24,324,974,707 9,992,814,734 27,707,139,822
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 356,774,937,154 416,237,312,795 430,916,388,397 442,819,450,723
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 125,824,381,753 127,180,292,365 127,276,292,365 137,018,422,865
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 219,327,788,446 279,320,511,543 293,958,132,600 293,730,496,886
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 10,722,766,955 9,036,508,887 8,981,963,432 11,370,530,972
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 900,000,000 700,000,000 700,000,000 700,000,000
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,904,282,460,598 792,306,076,733 823,158,375,145 806,501,547,135
I. Vốn chủ sở hữu 1,904,282,460,598 792,306,076,733 823,158,375,145 806,501,547,135
1. Vốn góp của chủ sở hữu 510,929,990,000 536,474,450,000 536,474,450,000 536,474,450,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 510,929,990,000 536,474,450,000 536,474,450,000 536,474,450,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 87,179,136,717 91,309,521,797 91,307,089,232 99,539,605,567
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 163,577,266,211 118,432,460,949 143,803,992,400 119,670,020,948
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 103,812,803,144 84,212,457,882 25,386,153,383 54,899,626,931
- LNST chưa phân phối kỳ này 59,764,463,067 34,220,003,067 118,417,839,017 64,770,394,017
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 1,142,596,067,670 46,089,643,987 51,572,843,513 50,817,470,620
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,566,759,321,009 1,471,478,110,344 1,512,111,671,922 1,600,712,809,183
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.