TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
439,970,743,785 |
355,007,510,246 |
374,361,130,916 |
435,057,043,973 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
68,204,695,789 |
70,892,363,426 |
56,893,741,374 |
73,599,978,140 |
|
1. Tiền |
11,204,695,789 |
12,892,363,426 |
8,893,741,374 |
25,599,978,140 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
57,000,000,000 |
58,000,000,000 |
48,000,000,000 |
48,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
43,840,000,000 |
43,840,000,000 |
43,840,000,000 |
43,840,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
43,840,000,000 |
43,840,000,000 |
43,840,000,000 |
43,840,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
254,655,599,324 |
176,266,514,685 |
204,507,096,586 |
247,107,994,869 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
204,016,054,328 |
140,382,736,943 |
172,379,521,885 |
212,758,207,907 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
40,369,176,546 |
28,463,479,611 |
23,324,108,047 |
22,849,453,013 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
10,270,368,450 |
7,420,298,131 |
8,803,466,654 |
11,500,333,949 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
47,495,426,637 |
42,382,820,121 |
43,225,472,887 |
35,784,562,694 |
|
1. Hàng tồn kho |
47,495,426,637 |
42,382,820,121 |
43,225,472,887 |
35,784,562,694 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
25,775,022,035 |
21,625,812,014 |
25,894,820,069 |
34,724,508,270 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
25,775,022,035 |
15,828,025,117 |
22,767,381,179 |
34,724,508,270 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
5,797,786,897 |
3,127,438,890 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,126,788,577,224 |
1,116,470,600,098 |
1,137,750,541,006 |
1,165,655,765,210 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
754,983,551,207 |
775,691,060,590 |
768,580,613,028 |
778,596,088,809 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
738,132,917,995 |
758,883,585,555 |
751,815,150,720 |
761,865,899,836 |
|
- Nguyên giá |
1,533,595,477,047 |
1,575,052,831,668 |
1,589,063,908,895 |
1,619,951,923,991 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-795,462,559,052 |
-816,169,246,113 |
-837,248,758,175 |
-858,086,024,155 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
16,850,633,212 |
16,807,475,035 |
16,765,462,308 |
16,730,188,973 |
|
- Nguyên giá |
17,657,354,100 |
17,657,354,100 |
17,657,354,100 |
17,657,354,100 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-806,720,888 |
-849,879,065 |
-891,891,792 |
-927,165,127 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,274,733,411,731 |
233,107,088,522 |
262,413,087,414 |
276,416,135,550 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,274,733,411,731 |
233,107,088,522 |
262,413,087,414 |
276,416,135,550 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
4,084,040,000 |
4,084,040,000 |
4,084,040,000 |
4,084,040,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
84,040,000 |
84,040,000 |
84,040,000 |
84,040,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
92,987,574,286 |
103,588,410,986 |
102,672,800,564 |
106,559,500,851 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
92,987,574,286 |
103,588,410,986 |
102,672,800,564 |
106,559,500,851 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,566,759,321,009 |
1,471,478,110,344 |
1,512,111,671,922 |
1,600,712,809,183 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
662,476,860,411 |
679,172,033,611 |
688,953,296,777 |
794,211,262,048 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
305,701,923,257 |
262,934,720,816 |
258,036,908,380 |
351,391,811,325 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
29,449,881,601 |
36,835,797,670 |
30,265,577,508 |
34,741,592,230 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
15,558,664,823 |
6,421,448,657 |
13,183,257,187 |
2,371,872,825 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
32,581,600,469 |
7,237,688,634 |
7,397,773,650 |
20,768,961,452 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,496,860,761 |
16,584,180,888 |
3,983,450,944 |
8,062,201,463 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
87,349,941,062 |
51,866,879,091 |
78,027,842,288 |
97,033,506,817 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
51,588,207,170 |
56,760,071,505 |
64,512,606,073 |
110,798,080,894 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
66,148,638,362 |
62,903,679,664 |
50,673,585,996 |
49,908,455,822 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
17,528,129,009 |
24,324,974,707 |
9,992,814,734 |
27,707,139,822 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
356,774,937,154 |
416,237,312,795 |
430,916,388,397 |
442,819,450,723 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
125,824,381,753 |
127,180,292,365 |
127,276,292,365 |
137,018,422,865 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
219,327,788,446 |
279,320,511,543 |
293,958,132,600 |
293,730,496,886 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
10,722,766,955 |
9,036,508,887 |
8,981,963,432 |
11,370,530,972 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
900,000,000 |
700,000,000 |
700,000,000 |
700,000,000 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,904,282,460,598 |
792,306,076,733 |
823,158,375,145 |
806,501,547,135 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,904,282,460,598 |
792,306,076,733 |
823,158,375,145 |
806,501,547,135 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
510,929,990,000 |
536,474,450,000 |
536,474,450,000 |
536,474,450,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
510,929,990,000 |
536,474,450,000 |
536,474,450,000 |
536,474,450,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
87,179,136,717 |
91,309,521,797 |
91,307,089,232 |
99,539,605,567 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
163,577,266,211 |
118,432,460,949 |
143,803,992,400 |
119,670,020,948 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
103,812,803,144 |
84,212,457,882 |
25,386,153,383 |
54,899,626,931 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
59,764,463,067 |
34,220,003,067 |
118,417,839,017 |
64,770,394,017 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
1,142,596,067,670 |
46,089,643,987 |
51,572,843,513 |
50,817,470,620 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,566,759,321,009 |
1,471,478,110,344 |
1,512,111,671,922 |
1,600,712,809,183 |
|